Bản dịch của từ Dirtied trong tiếng Việt

Dirtied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirtied (Verb)

dɝˈtid
dɝˈtid
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bẩn thỉu.

Past tense and past participle of dirty.

Ví dụ

The politician dirtied his reputation with false promises during the campaign.

Nhà chính trị đã làm bẩn danh tiếng của mình bằng những lời hứa sai.

She didn't dirtied her hands while volunteering at the shelter.

Cô ấy không làm bẩn tay khi tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Did the scandal dirtied the public's view of the charity?

Liệu vụ bê bối đã làm bẩn cái nhìn của công chúng về tổ chức từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirtied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The diagram illustrates a simple method of purifying water in order to make it suitable for consumption [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] This may lead to such conditions as roads or clogged sewage systems in these places, which negatively and directly affects local people's living conditions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Dirtied

Không có idiom phù hợp