Bản dịch của từ Discount fare trong tiếng Việt
Discount fare

Discount fare (Noun)
Many students receive a discount fare on public transport in New York.
Nhiều sinh viên nhận được giá vé giảm trên phương tiện công cộng ở New York.
The discount fare for seniors is not available during peak hours.
Giá vé giảm cho người cao tuổi không có sẵn trong giờ cao điểm.
Is the discount fare applicable for the bus ride to Boston?
Giá vé giảm có áp dụng cho chuyến xe buýt đến Boston không?
The discount fare for students is only twenty dollars this month.
Giá vé giảm cho sinh viên chỉ là hai mươi đô la trong tháng này.
They do not offer a discount fare for senior citizens at this event.
Họ không cung cấp giá vé giảm cho người cao tuổi tại sự kiện này.
Is there a discount fare available for the concert next week?
Có giá vé giảm nào cho buổi hòa nhạc tuần tới không?
Students can benefit from a discount fare on public transportation.
Sinh viên có thể hưởng giá vé giảm trên phương tiện công cộng.
The discount fare for seniors was not available last month.
Giá vé giảm cho người cao tuổi không có sẵn tháng trước.
Is the discount fare applicable for the concert tickets this weekend?
Giá vé giảm có áp dụng cho vé concert cuối tuần này không?