Bản dịch của từ Discount fare trong tiếng Việt

Discount fare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discount fare (Noun)

dˈɪskaʊnt fˈɛɹ
dˈɪskaʊnt fˈɛɹ
01

Giá giảm cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, thường dùng cho việc đi lại hoặc vận chuyển.

A reduced price for a service or product, often used for travel or transportation.

Ví dụ

Many students receive a discount fare on public transport in New York.

Nhiều sinh viên nhận được giá vé giảm trên phương tiện công cộng ở New York.

The discount fare for seniors is not available during peak hours.

Giá vé giảm cho người cao tuổi không có sẵn trong giờ cao điểm.

Is the discount fare applicable for the bus ride to Boston?

Giá vé giảm có áp dụng cho chuyến xe buýt đến Boston không?

02

Một đề nghị đặc biệt cho phép khách hàng mua vé với mức giá thấp hơn bình thường.

A special offer that allows a customer to purchase a ticket at a lower rate than usual.

Ví dụ

The discount fare for students is only twenty dollars this month.

Giá vé giảm cho sinh viên chỉ là hai mươi đô la trong tháng này.

They do not offer a discount fare for senior citizens at this event.

Họ không cung cấp giá vé giảm cho người cao tuổi tại sự kiện này.

Is there a discount fare available for the concert next week?

Có giá vé giảm nào cho buổi hòa nhạc tuần tới không?

03

Một mức giá thấp hơn giá thông thường, thường có sẵn cho những nhóm nhất định như sinh viên hoặc người cao tuổi.

A fare that is lower than the regular price, typically available to certain groups such as students or seniors.

Ví dụ

Students can benefit from a discount fare on public transportation.

Sinh viên có thể hưởng giá vé giảm trên phương tiện công cộng.

The discount fare for seniors was not available last month.

Giá vé giảm cho người cao tuổi không có sẵn tháng trước.

Is the discount fare applicable for the concert tickets this weekend?

Giá vé giảm có áp dụng cho vé concert cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discount fare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discount fare

Không có idiom phù hợp