Bản dịch của từ Discus trong tiếng Việt

Discus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discus (Noun)

dˈɪskəs
dˈɪskəs
01

Một loài cá nước ngọt nam mỹ nhỏ đầy màu sắc với thân tròn dẹt, có nguồn gốc từ nam mỹ và phổ biến trong bể cá.

A small colourful south american freshwater fish with a rounded laterally compressed body, native to south america and popular in aquariums.

Ví dụ

The social event featured a display of vibrant discus fish.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn cá đĩa rực rỡ.

Many aquarium enthusiasts enjoy keeping discus in their tanks.

Nhiều người đam mê cá cảnh thích nuôi cá dĩa trong bể của họ.

The discus competition showcased the beauty of these South American fish.

Cuộc thi ném đĩa thể hiện vẻ đẹp của những loài cá Nam Mỹ này.

02

Một đĩa nặng có tâm dày được ném bởi một vận động viên, trong các trò chơi hy lạp cổ đại hoặc trong các sự kiện hiện đại.

A heavy thick-centred disc thrown by an athlete, in ancient greek games or in modern field events.

Ví dụ

In the social event, athletes competed in discus throwing contests.

Trong sự kiện xã hội, các vận động viên thi đấu trong cuộc thi ném đĩa.

The discus used in the competition was made of heavy metal.

Chiếc đĩa dùng trong cuộc thi được làm bằng kim loại nặng.

The ancient Greeks included discus throwing in their athletic festivals.

Người Hy Lạp cổ đại đã đưa việc ném đĩa vào các lễ hội thể thao của họ.

Dạng danh từ của Discus (Noun)

SingularPlural

Discus

Discuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discus

Không có idiom phù hợp