Bản dịch của từ Dispatching trong tiếng Việt
Dispatching
Dispatching (Verb)
Gửi đến một đích đến hoặc cho một mục đích.
To send off to a destination or for a purpose.
The company is dispatching a team of volunteers to help the community.
Công ty đang gửi một đội tình nguyện viên để giúp cộng đồng.
She is not dispatching any more supplies until next week.
Cô ấy không gửi thêm vật tư nào cho đến tuần sau.
Is the organization dispatching aid to the disaster-stricken areas?
Tổ chức có đang gửi viện trợ đến các khu vực bị thiên tai không?
She is dispatching urgent messages to the team members.
Cô ấy đang gửi các tin nhắn cấp bách đến các thành viên nhóm.
He is not dispatching the packages to the wrong addresses.
Anh ấy không gửi các gói hàng đến các địa chỉ sai.
Is she dispatching the invitations for the upcoming social event?
Cô ấy có gửi lời mời cho sự kiện xã hội sắp tới không?
The government is dispatching all stray dogs in the city.
Chính phủ đang tiêu diệt tất cả chó hoang trong thành phố.
We should not support dispatching as a solution to overpopulation.
Chúng ta không nên ủng hộ việc tiêu diệt làm giải pháp cho quá đông dân.
Is dispatching a humane method to control wildlife in urban areas?
Việc tiêu diệt có phải là phương pháp nhân đạo để kiểm soát động vật hoang dã ở khu vực đô thị không?
Dạng động từ của Dispatching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispatching |
Dispatching (Noun)
Dispatching packages efficiently is crucial for courier services.
Việc gửi gói hàng một cách hiệu quả là rất quan trọng đối với dịch vụ chuyển phát.
Not dispatching the orders on time can lead to customer dissatisfaction.
Không gửi các đơn hàng đúng hạn có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng.
Is dispatching the medical supplies part of the relief efforts?
Việc gửi cung cấp y tế có phải là một phần của các nỗ lực cứu trợ không?
The dispatching of invitations for the party is underway.
Việc phát đi lời mời cho bữa tiệc đang diễn ra.
There was a delay in dispatching the charity event flyers.
Có sự trì hoãn trong việc phân phát tờ rơi sự kiện từ thiện.
Is the dispatching of the community newsletter happening today?
Việc phát đi bản tin cộng đồng có diễn ra hôm nay không?
Hành động gửi một cái gì đó đến một đích đến.
The act of sending off something to a destination.
The dispatching of emergency supplies was crucial during the disaster.
Việc gửi cung cấp cấp cứu rất quan trọng trong thảm họa.
There was a delay in the dispatching of the invitations for the event.
Có sự trễ trong việc gửi lời mời cho sự kiện.
Is the dispatching of the documents completed for the presentation tomorrow?
Việc gửi tài liệu đã hoàn tất cho bài thuyết trình ngày mai chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp