Bản dịch của từ Dispatching trong tiếng Việt
Dispatching

Dispatching(Verb)
Gửi đến một đích đến hoặc cho một mục đích.
To send off to a destination or for a purpose.
Dạng động từ của Dispatching (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispatch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispatched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispatched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispatches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispatching |
Dispatching(Noun)
Hành động gửi một cái gì đó đến một đích đến.
The act of sending off something to a destination.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dispatching" có nghĩa là việc gửi đi hoặc phân phối hàng hóa, thông tin hoặc người đến một địa điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh logistics, nó chỉ hoạt động tổ chức và quản lý việc giao nhận hàng hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dispatch" có thể mang sắc thái chính thức hơn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến dịch vụ giao hàng nhanh và hiệu quả.
Họ từ
Từ "dispatching" có nghĩa là việc gửi đi hoặc phân phối hàng hóa, thông tin hoặc người đến một địa điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh logistics, nó chỉ hoạt động tổ chức và quản lý việc giao nhận hàng hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dispatch" có thể mang sắc thái chính thức hơn. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường liên quan đến dịch vụ giao hàng nhanh và hiệu quả.
