Bản dịch của từ Displayed trong tiếng Việt
Displayed

Displayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hiển thị.
Simple past and past participle of display.
The results were displayed during the conference on social media trends.
Kết quả đã được hiển thị trong hội nghị về xu hướng mạng xã hội.
The data from 2022 was not displayed clearly in the report.
Dữ liệu từ năm 2022 không được hiển thị rõ ràng trong báo cáo.
Why were the social media statistics displayed only on the website?
Tại sao thống kê mạng xã hội chỉ được hiển thị trên trang web?
Dạng động từ của Displayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Display |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Displayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Displayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Displays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Displaying |
Họ từ
Từ "displayed" là dạng quá khứ của động từ "display", có nghĩa là trình bày, hiển thị hoặc thể hiện một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, "displayed" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, cách phát âm có thể chịu ảnh hưởng bởi giọng điệu địa phương. "Displayed" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và các lĩnh vực như nghệ thuật, công nghệ và giáo dục.
Từ "displayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "displeier", bắt nguồn từ tiếng Latinh "displicare", có nghĩa là "mở ra" hoặc "trưng bày". Nguyên thủy, thuật ngữ này ám chỉ hành động mà một thứ gì đó được trình bày hoặc thể hiện một cách rõ ràng và rõ nét. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc hiển thị thông tin, tác phẩm nghệ thuật hoặc cảm xúc, nhấn mạnh tính chất công khai và dễ nhận diện của đối tượng được biểu hiện.
Từ "displayed" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các mô tả về đồ thị, bảng số liệu thường yêu cầu sử dụng từ này để chỉ sự trình bày thông tin. Trong các tình huống khác, "displayed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trình bày sản phẩm, nghệ thuật hoặc thông tin trên các phương tiện truyền thông, nhấn mạnh hành động thể hiện hoặc bày biện trước công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



