Bản dịch của từ Distempers trong tiếng Việt
Distempers

Distempers (Noun)
Một trạng thái khó chịu hoặc khó chịu.
A state of unease or discomfort.
Many people experience distempers during social gatherings due to anxiety.
Nhiều người trải qua cảm giác không thoải mái trong các buổi tụ họp xã hội do lo âu.
She does not want to face distempers at the community event.
Cô ấy không muốn đối mặt với cảm giác không thoải mái tại sự kiện cộng đồng.
Can social media contribute to feelings of distempers among teenagers?
Liệu mạng xã hội có góp phần vào cảm giác không thoải mái của thanh thiếu niên không?
Farmers reported distempers affecting their cattle during the last winter.
Nông dân báo cáo về bệnh tật ảnh hưởng đến gia súc vào mùa đông vừa qua.
The distempers did not spread to nearby farms this year.
Những bệnh tật không lan sang các trang trại lân cận năm nay.
Are distempers common in livestock during extreme weather conditions?
Có phải bệnh tật thường gặp ở gia súc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?
Một sự xáo trộn trong hoạt động hoặc hành vi bình thường.
A disturbance in normal functioning or behavior.
Social media distempers communication among friends and family members today.
Mạng xã hội gây rối loạn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình ngày nay.
Social distempers do not help build strong community relationships.
Những rối loạn xã hội không giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh.
Do social distempers affect the youth's mental health significantly?
Liệu những rối loạn xã hội có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên không?
Distempers (Verb)
Làm xáo trộn trật tự hoặc hoạt động của.
To disturb the order or functioning of.
Social media distempers communication between friends and family sometimes.
Mạng xã hội đôi khi làm rối loạn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not distemper our relationships if used wisely.
Mạng xã hội không làm rối loạn mối quan hệ của chúng ta nếu sử dụng khôn ngoan.
Does social media distemper your interactions with colleagues at work?
Mạng xã hội có làm rối loạn các tương tác của bạn với đồng nghiệp không?
Social media distempers people's views on important issues like climate change.
Mạng xã hội làm rối loạn quan điểm của mọi người về các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu.
Excessive negativity distempers the atmosphere during community discussions.
Sự tiêu cực thái quá làm rối loạn bầu không khí trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
Does misinformation distemper public trust in social institutions?
Liệu thông tin sai lệch có làm rối loạn niềm tin của công chúng vào các tổ chức xã hội không?
Làm suy yếu hoặc làm xáo trộn.
To impair or disarrange.
Social media distempers our ability to communicate face-to-face effectively.
Mạng xã hội làm suy yếu khả năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.
Too much screen time does not distemper our social skills.
Quá nhiều thời gian trên màn hình không làm suy yếu kỹ năng xã hội của chúng ta.
Does excessive use of technology distemper our real-life interactions?
Việc sử dụng công nghệ quá mức có làm suy yếu các tương tác thực tế không?
Họ từ
"Distempers" là một thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh về động vật, đặc biệt là trong ngữ cảnh thú y, liên quan đến rối loạn tâm lý hoặc sức khỏe. Đây là tên gọi chung cho một số bệnh virus gây ra triệu chứng như sốt và viêm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, vấn đề của bệnh distemper thường gặp ở chó và mèo, cũng như ở một số loài động vật hoang dã.