Bản dịch của từ Distempers trong tiếng Việt

Distempers

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distempers (Noun)

dˈɪstəmpɚz
dˈɪstəmpɚz
01

Một trạng thái khó chịu hoặc khó chịu.

A state of unease or discomfort.

Ví dụ

Many people experience distempers during social gatherings due to anxiety.

Nhiều người trải qua cảm giác không thoải mái trong các buổi tụ họp xã hội do lo âu.

She does not want to face distempers at the community event.

Cô ấy không muốn đối mặt với cảm giác không thoải mái tại sự kiện cộng đồng.

Can social media contribute to feelings of distempers among teenagers?

Liệu mạng xã hội có góp phần vào cảm giác không thoải mái của thanh thiếu niên không?

02

Một căn bệnh hoặc rối loạn ảnh hưởng đến động vật hoặc thực vật.

A disease or disorder affecting an animal or plant.

Ví dụ

Farmers reported distempers affecting their cattle during the last winter.

Nông dân báo cáo về bệnh tật ảnh hưởng đến gia súc vào mùa đông vừa qua.

The distempers did not spread to nearby farms this year.

Những bệnh tật không lan sang các trang trại lân cận năm nay.

Are distempers common in livestock during extreme weather conditions?

Có phải bệnh tật thường gặp ở gia súc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt không?

03

Một sự xáo trộn trong hoạt động hoặc hành vi bình thường.

A disturbance in normal functioning or behavior.

Ví dụ

Social media distempers communication among friends and family members today.

Mạng xã hội gây rối loạn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình ngày nay.

Social distempers do not help build strong community relationships.

Những rối loạn xã hội không giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh.

Do social distempers affect the youth's mental health significantly?

Liệu những rối loạn xã hội có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên không?

Distempers (Verb)

dˈɪstəmpɚz
dˈɪstəmpɚz
01

Làm xáo trộn trật tự hoặc hoạt động của.

To disturb the order or functioning of.

Ví dụ

Social media distempers communication between friends and family sometimes.

Mạng xã hội đôi khi làm rối loạn giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

Social media does not distemper our relationships if used wisely.

Mạng xã hội không làm rối loạn mối quan hệ của chúng ta nếu sử dụng khôn ngoan.

Does social media distemper your interactions with colleagues at work?

Mạng xã hội có làm rối loạn các tương tác của bạn với đồng nghiệp không?

02

Làm đảo lộn sự cân bằng hoặc tình trạng của.

To upset the balance or condition of.

Ví dụ

Social media distempers people's views on important issues like climate change.

Mạng xã hội làm rối loạn quan điểm của mọi người về các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu.

Excessive negativity distempers the atmosphere during community discussions.

Sự tiêu cực thái quá làm rối loạn bầu không khí trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Does misinformation distemper public trust in social institutions?

Liệu thông tin sai lệch có làm rối loạn niềm tin của công chúng vào các tổ chức xã hội không?

03

Làm suy yếu hoặc làm xáo trộn.

To impair or disarrange.

Ví dụ

Social media distempers our ability to communicate face-to-face effectively.

Mạng xã hội làm suy yếu khả năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.

Too much screen time does not distemper our social skills.

Quá nhiều thời gian trên màn hình không làm suy yếu kỹ năng xã hội của chúng ta.

Does excessive use of technology distemper our real-life interactions?

Việc sử dụng công nghệ quá mức có làm suy yếu các tương tác thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/distempers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Distempers

Không có idiom phù hợp