Bản dịch của từ Div trong tiếng Việt
Div

Div (Noun)
The students attended their first div on social etiquette.
Các học sinh đã tham dự buổi học đầu tiên về nghi thức xã hội.
The teacher conducted an engaging div on current events.
Giáo viên đã tiến hành một buổi học hấp dẫn về các sự kiện hiện tại.
The div on community service was informative and interactive.
Bài học về dịch vụ cộng đồng mang tính thông tin và mang tính tương tác.
(anh, cao đẳng winchester); một chủ đề có phạm vi đa ngành.
(uk, winchester college) division; a subject with multidisciplinary scope.
The Social Division at Winchester College offers courses in various disciplines.
Khoa Xã hội tại Cao đẳng Winchester cung cấp các khóa học thuộc nhiều ngành khác nhau.
Students can choose the Social Division for a broad academic experience.
Sinh viên có thể chọn Khoa Xã hội để có trải nghiệm học tập rộng rãi.
The Social Division is known for its interdisciplinary approach to education.
Bộ phận Xã hội được biết đến với cách tiếp cận giáo dục liên ngành.
The code uses a div to calculate the average social media engagement.
Mã này sử dụng div để tính toán mức độ tương tác trung bình trên mạng xã hội.
The program crashed due to an error in the div function.
Chương trình bị lỗi do lỗi trong hàm div.
She struggled to understand the div operation in her coding class.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu hoạt động div trong lớp viết mã của mình.
Div (Verb)
Viết tắt của phép chia.
Abbreviation of divide.
They div the responsibilities evenly among the group members.
Họ phân chia trách nhiệm đồng đều cho các thành viên trong nhóm.
Let's div the tasks based on everyone's strengths.
Hãy phân chia nhiệm vụ dựa trên thế mạnh của mọi người.
The team leader will div the work according to the project requirements.
Trưởng nhóm sẽ phân chia công việc theo yêu cầu của dự án.
Từ "div" là một từ viết tắt của "division" trong tiếng Anh, thường được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lập trình web và thiết kế trang. Trong HTML, "div" là một thẻ được dùng để nhóm các phần tử lại với nhau, nhằm tạo cấu trúc cho trang web. Từ này không có sự phân biệt về phiên bản Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh lập trình, cách sử dụng và hiểu biết về thẻ "div" là tương đương giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ “div” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “dividere,” có nghĩa là “chia ra” hoặc “phân chia.” Trong ngữ cảnh của công nghệ thông tin, “div” được sử dụng trong HTML để chỉ một phần tử khối, nhằm mục đích tổ chức và phân chia nội dung trên trang web. Sự phát triển của ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển biến từ việc chia sẻ vật lý sang việc phân chia thông tin trong không gian số, tạo ra cấu trúc rõ ràng cho trình bày dữ liệu.
Từ "div" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình web và ngôn ngữ HTML, với vai trò là thẻ để phân chia nội dung. Trong IELTS, từ này không phải là từ vựng thông dụng và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hay viết. Điều này là do "div" không liên quan trực tiếp đến chủ đề học thuật mà IELTS thường khai thác, mà chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc lập trình.