Bản dịch của từ Div trong tiếng Việt

Div

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Div (Noun)

dˈɪv
dˈɪv
01

(anh, eton college, tiếng lóng của trường) một phân khu; một bài học.

(uk, eton college, school slang) a division; a lesson.

Ví dụ

The students attended their first div on social etiquette.

Các học sinh đã tham dự buổi học đầu tiên về nghi thức xã hội.

The teacher conducted an engaging div on current events.

Giáo viên đã tiến hành một buổi học hấp dẫn về các sự kiện hiện tại.

The div on community service was informative and interactive.

Bài học về dịch vụ cộng đồng mang tính thông tin và mang tính tương tác.

02

(anh, cao đẳng winchester); một chủ đề có phạm vi đa ngành.

(uk, winchester college) division; a subject with multidisciplinary scope.

Ví dụ

The Social Division at Winchester College offers courses in various disciplines.

Khoa Xã hội tại Cao đẳng Winchester cung cấp các khóa học thuộc nhiều ngành khác nhau.

Students can choose the Social Division for a broad academic experience.

Sinh viên có thể chọn Khoa Xã hội để có trải nghiệm học tập rộng rãi.

The Social Division is known for its interdisciplinary approach to education.

Bộ phận Xã hội được biết đến với cách tiếp cận giáo dục liên ngành.

03

(toán học, điện toán) một hàm, được triển khai bằng nhiều ngôn ngữ lập trình, trả về kết quả của phép chia hai số nguyên.

(mathematics, computing) a function, implemented in many programming languages, that returns the result of a division of two integers.

Ví dụ

The code uses a div to calculate the average social media engagement.

Mã này sử dụng div để tính toán mức độ tương tác trung bình trên mạng xã hội.

The program crashed due to an error in the div function.

Chương trình bị lỗi do lỗi trong hàm div.

She struggled to understand the div operation in her coding class.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu hoạt động div trong lớp viết mã của mình.

Div (Verb)

dˈɪv
dˈɪv
01

Viết tắt của phép chia.

Abbreviation of divide.

Ví dụ

They div the responsibilities evenly among the group members.

Họ phân chia trách nhiệm đồng đều cho các thành viên trong nhóm.

Let's div the tasks based on everyone's strengths.

Hãy phân chia nhiệm vụ dựa trên thế mạnh của mọi người.

The team leader will div the work according to the project requirements.

Trưởng nhóm sẽ phân chia công việc theo yêu cầu của dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/div/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Div

Không có idiom phù hợp