Bản dịch của từ Dolly trong tiếng Việt

Dolly

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dolly(Noun)

dˈɑli
dˈɑli
01

Lời trẻ con dành cho búp bê.

A childs word for a doll.

Ví dụ
02

Một bệ nhỏ có bánh xe dùng để giữ các vật nặng, thường là máy quay phim hoặc truyền hình.

A small platform on wheels used for holding heavy objects typically film or television cameras.

Ví dụ
03

Một cách dễ dàng.

An easy catch.

Ví dụ
04

Một thanh gỗ ngắn để đảo quần áo trong bồn giặt.

A short wooden pole for stirring clothes in a washtub.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dolly (Noun)

SingularPlural

Dolly

Dollies

Dolly(Verb)

dˈɑli
dˈɑli
01

(của máy quay phim hoặc truyền hình) được di chuyển trên nền tảng di động theo một hướng xác định.

Of a film or television camera be moved on a mobile platform in a specified direction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ