Bản dịch của từ Dominant role trong tiếng Việt
Dominant role

Dominant role (Noun)
Education plays a dominant role in shaping social attitudes and behaviors.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ xã hội.
Social media does not have a dominant role in traditional communication methods.
Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong các phương pháp giao tiếp truyền thống.
What is the dominant role of leaders in community social events?
Vai trò quan trọng của các nhà lãnh đạo trong các sự kiện xã hội cộng đồng là gì?
Một vai trò chính hoặc chiếm ưu thế có tác động đáng kể đến các kết quả hoặc quyết định trong một nhóm hoặc tổ chức.
A primary or prevailing role that has a significant impact on the outcomes or decisions within a group or organization.
Women play a dominant role in the local community development projects.
Phụ nữ đóng vai trò chủ đạo trong các dự án phát triển cộng đồng địa phương.
Men do not have a dominant role in childcare responsibilities anymore.
Đàn ông không còn đóng vai trò chủ đạo trong trách nhiệm chăm sóc trẻ em.
Does education have a dominant role in shaping social attitudes?
Giáo dục có vai trò chủ đạo trong việc hình thành thái độ xã hội không?
Vai trò hoặc chức năng có trọng số hoặc quan trọng hơn so với những vai trò khác trong một bối cảnh cụ thể.
The role or function that carries more weight or importance compared to others in a specific setting.
Education plays a dominant role in shaping social values and norms.
Giáo dục đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành giá trị xã hội.
Social media does not have a dominant role in face-to-face interactions.
Mạng xã hội không có vai trò chủ đạo trong các tương tác trực tiếp.
What is the dominant role of family in social development?
Vai trò chủ đạo của gia đình trong phát triển xã hội là gì?
"Dominant role" là một thuật ngữ có nghĩa là vai trò chiếm ưu thế hoặc lãnh đạo trong một tình huống hoặc mối quan hệ xã hội nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý để chỉ vị thế có ảnh hưởng lớn đến các quyết định hoặc hành vi của nhóm. Trong cả Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


