Bản dịch của từ Double entry trong tiếng Việt
Double entry

Double entry (Noun)
Many businesses use double entry for accurate financial reporting.
Nhiều doanh nghiệp sử dụng kế toán kép để báo cáo tài chính chính xác.
Nonprofits do not always adopt double entry accounting systems.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng áp dụng hệ thống kế toán kép.
Do all social enterprises use double entry accounting?
Tất cả các doanh nghiệp xã hội có sử dụng kế toán kép không?
Một phương pháp được sử dụng để duy trì sự cân bằng của các tài khoản bằng cách ghi lại mỗi giao dịch tài chính dưới hai hình thức.
A method used to maintain the balance of accounts by documenting every financial transaction in two instances.
The double entry system helps businesses track their finances accurately.
Hệ thống ghi sổ kép giúp doanh nghiệp theo dõi tài chính chính xác.
Many small businesses do not use double entry accounting methods.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ không sử dụng phương pháp kế toán ghi sổ kép.
Is double entry accounting necessary for all social organizations?
Phương pháp kế toán ghi sổ kép có cần thiết cho tất cả tổ chức xã hội không?
Nguyên tắc kế toán nhấn mạnh rằng mỗi giao dịch có hai ảnh hưởng, làm nổi bật tầm quan trọng của một hệ thống kế toán cân bằng.
Principle of bookkeeping that states every transaction has dual effects, thus highlighting the importance of a balanced accounting system.
The double entry system ensures accurate financial records for local charities.
Hệ thống ghi sổ kép đảm bảo hồ sơ tài chính chính xác cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Many people do not understand the double entry method of accounting.
Nhiều người không hiểu phương pháp ghi sổ kép trong kế toán.
Is the double entry system necessary for small community organizations?
Hệ thống ghi sổ kép có cần thiết cho các tổ chức cộng đồng nhỏ không?