Bản dịch của từ Double entry trong tiếng Việt

Double entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double entry (Noun)

dˈʌbl ˈɛntɹi
dˈʌbl ˈɛntɹi
01

Một hệ thống kế toán yêu cầu ghi lại các giao dịch vào ít nhất hai tài khoản, một tài khoản ghi nợ và một tài khoản ghi có, để đảm bảo tính chính xác.

A system of accounting that requires recording transactions in at least two accounts, a debit in one and a credit in another, to ensure accuracy.

Ví dụ

Many businesses use double entry for accurate financial reporting.

Nhiều doanh nghiệp sử dụng kế toán kép để báo cáo tài chính chính xác.

Nonprofits do not always adopt double entry accounting systems.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng áp dụng hệ thống kế toán kép.

Do all social enterprises use double entry accounting?

Tất cả các doanh nghiệp xã hội có sử dụng kế toán kép không?

02

Một phương pháp được sử dụng để duy trì sự cân bằng của các tài khoản bằng cách ghi lại mỗi giao dịch tài chính dưới hai hình thức.

A method used to maintain the balance of accounts by documenting every financial transaction in two instances.

Ví dụ

The double entry system helps businesses track their finances accurately.

Hệ thống ghi sổ kép giúp doanh nghiệp theo dõi tài chính chính xác.

Many small businesses do not use double entry accounting methods.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ không sử dụng phương pháp kế toán ghi sổ kép.

Is double entry accounting necessary for all social organizations?

Phương pháp kế toán ghi sổ kép có cần thiết cho tất cả tổ chức xã hội không?

03

Nguyên tắc kế toán nhấn mạnh rằng mỗi giao dịch có hai ảnh hưởng, làm nổi bật tầm quan trọng của một hệ thống kế toán cân bằng.

Principle of bookkeeping that states every transaction has dual effects, thus highlighting the importance of a balanced accounting system.

Ví dụ

The double entry system ensures accurate financial records for local charities.

Hệ thống ghi sổ kép đảm bảo hồ sơ tài chính chính xác cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Many people do not understand the double entry method of accounting.

Nhiều người không hiểu phương pháp ghi sổ kép trong kế toán.

Is the double entry system necessary for small community organizations?

Hệ thống ghi sổ kép có cần thiết cho các tổ chức cộng đồng nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double entry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double entry

Không có idiom phù hợp