Bản dịch của từ Double entry trong tiếng Việt

Double entry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double entry(Noun)

dˈʌbl ˈɛntɹi
dˈʌbl ˈɛntɹi
01

Một phương pháp được sử dụng để duy trì sự cân bằng của các tài khoản bằng cách ghi lại mỗi giao dịch tài chính dưới hai hình thức.

A method used to maintain the balance of accounts by documenting every financial transaction in two instances.

Ví dụ
02

Một hệ thống kế toán yêu cầu ghi lại các giao dịch vào ít nhất hai tài khoản, một tài khoản ghi nợ và một tài khoản ghi có, để đảm bảo tính chính xác.

A system of accounting that requires recording transactions in at least two accounts, a debit in one and a credit in another, to ensure accuracy.

Ví dụ
03

Nguyên tắc kế toán nhấn mạnh rằng mỗi giao dịch có hai ảnh hưởng, làm nổi bật tầm quan trọng của một hệ thống kế toán cân bằng.

Principle of bookkeeping that states every transaction has dual effects, thus highlighting the importance of a balanced accounting system.

Ví dụ