Bản dịch của từ Down talk trong tiếng Việt

Down talk

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down talk (Verb)

dˈaʊntək
dˈaʊntək
01

Khiến (một hệ thống) hoạt động kém hiệu quả hoặc kém hiệu quả.

Cause (a system) to function less efficiently or effectively.

Ví dụ

Negative comments can down talk a person's reputation quickly.

Những bình luận tiêu cực có thể làm hại danh tiếng của một người nhanh chóng.

Rumors can down talk the popularity of a new social platform.

Tin đồn có thể làm giảm độ phổ biến của một nền tảng xã hội mới.

Cyberbullying often aims to down talk the self-esteem of individuals.

Bắt nạt trực tuyến thường nhằm vào việc làm giảm lòng tự trọng của cá nhân.

02

Nói xấu hoặc tỏ ra thiếu tôn trọng (ai đó).

Speak disparagingly of or show a lack of respect for (someone).

Ví dụ

She always down talks her classmates behind their backs.

Cô ấy luôn nói xấu về bạn học của mình sau lưng.

He down talks the new employee, making her feel unwelcome.

Anh ta nói xấu về nhân viên mới, khiến cô ấy cảm thấy không được chào đón.

Don't down talk others; it's important to show respect.

Đừng nói xấu về người khác; việc này rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng.

03

Di chuyển hoặc đi theo một hướng xác định.

Move or go in a specified direction.

Ví dụ

She down talks the street to reach the park.

Cô ấy đi xuống đường để đến công viên.

They down talk the stairs to get to the basement.

Họ đi xuống cầu thang để đến tầng hầm.

He down talks the escalator to reach the ground floor.

Anh ấy đi xuống thang cuốn để đến tầng trệt.

Down talk (Adjective)

dˈaʊntək
dˈaʊntək
01

Có quyền chê bai hoặc coi thường người khác.

Having the power to disparage or belittle others.

Ví dụ

Her down talk attitude made others feel small.

Thái độ down talk của cô ấy làm người khác cảm thấy nhỏ bé.

He was known for his down talk comments in social circles.

Anh ta nổi tiếng với những bình luận down talk trong các vòng xã hội.

The down talk behavior at the party was unacceptable.

Hành vi down talk tại buổi tiệc là không chấp nhận được.

Down talk (Phrase)

dˈaʊntək
dˈaʊntək
01

Nói xấu ai đó hoặc điều gì đó.

Speak disparagingly of someone or something.

Ví dụ

She always down talks her colleagues behind their backs.

Cô ấy luôn nói xấu đồng nghiệp của mình sau lưng.

Down talking others can create a negative atmosphere in society.

Nói xấu người khác có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực trong xã hội.

It's important to avoid down talk to promote harmony among friends.

Quan trọng tránh nói xấu để thúc đẩy sự hòa hợp giữa bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down talk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down talk

Không có idiom phù hợp