Bản dịch của từ Down talk trong tiếng Việt
Down talk

Down talk (Verb)
Khiến (một hệ thống) hoạt động kém hiệu quả hoặc kém hiệu quả.
Cause (a system) to function less efficiently or effectively.
Negative comments can down talk a person's reputation quickly.
Những bình luận tiêu cực có thể làm hại danh tiếng của một người nhanh chóng.
Rumors can down talk the popularity of a new social platform.
Tin đồn có thể làm giảm độ phổ biến của một nền tảng xã hội mới.
Cyberbullying often aims to down talk the self-esteem of individuals.
Bắt nạt trực tuyến thường nhằm vào việc làm giảm lòng tự trọng của cá nhân.
She always down talks her classmates behind their backs.
Cô ấy luôn nói xấu về bạn học của mình sau lưng.
He down talks the new employee, making her feel unwelcome.
Anh ta nói xấu về nhân viên mới, khiến cô ấy cảm thấy không được chào đón.
Don't down talk others; it's important to show respect.
Đừng nói xấu về người khác; việc này rất quan trọng để thể hiện sự tôn trọng.
She down talks the street to reach the park.
Cô ấy đi xuống đường để đến công viên.
They down talk the stairs to get to the basement.
Họ đi xuống cầu thang để đến tầng hầm.
He down talks the escalator to reach the ground floor.
Anh ấy đi xuống thang cuốn để đến tầng trệt.
Down talk (Adjective)
Her down talk attitude made others feel small.
Thái độ down talk của cô ấy làm người khác cảm thấy nhỏ bé.
He was known for his down talk comments in social circles.
Anh ta nổi tiếng với những bình luận down talk trong các vòng xã hội.
The down talk behavior at the party was unacceptable.
Hành vi down talk tại buổi tiệc là không chấp nhận được.
Down talk (Phrase)
Nói xấu ai đó hoặc điều gì đó.
Speak disparagingly of someone or something.
She always down talks her colleagues behind their backs.
Cô ấy luôn nói xấu đồng nghiệp của mình sau lưng.
Down talking others can create a negative atmosphere in society.
Nói xấu người khác có thể tạo ra bầu không khí tiêu cực trong xã hội.
It's important to avoid down talk to promote harmony among friends.
Quan trọng tránh nói xấu để thúc đẩy sự hòa hợp giữa bạn bè.
"Down talk" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện một cách tiêu cực, dè bỉu hoặc châm chọc về ai đó hoặc một chủ đề nào đó. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng "down talk" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh; nó có thể thể hiện thái độ không tôn trọng hoặc được sử dụng trong các cuộc tranh luận để chỉ trích ý kiến của người khác.
Thuật ngữ "down talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "down" và "talk". Từ "down" được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dūn", có nghĩa là "xuống". "Talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là "nói". "Down talk" ám chỉ việc nói giảm nhẹ hoặc hạ thấp giá trị của một người hoặc một vấn đề nào đó, từ đó phản ánh động cơ làm giảm uy tín hay sự tin cậy của đối phương trong giao tiếp. Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động giao tiếp có tính chất phê phán hoặc châm biếm.
Cụm từ "down talk" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "down talk" thường được hiểu là hành động nói giảm hoặc hạ thấp ai đó, xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận xã hội, thiếu tích cực hoặc bình luận về người khác. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực tư vấn hoặc tâm lý học, nơi có sự quan tâm đến ảnh hưởng của ngôn từ đối với lòng tự trọng và mối quan hệ con người.