Bản dịch của từ Dropped a hint trong tiếng Việt
Dropped a hint

Dropped a hint (Verb)
Đưa ra một gợi ý tinh tế hoặc chỉ dẫn mà không rõ ràng.
To make a subtle suggestion or indication without being explicit.
She dropped a hint about the party next Saturday.
Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc vào thứ Bảy tới.
He didn't drop a hint about his surprise gift.
Anh ấy không gợi ý gì về món quà bất ngờ của mình.
Did she drop a hint about her birthday plans?
Cô ấy có gợi ý gì về kế hoạch sinh nhật không?
She dropped a hint about the party next Saturday.
Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc vào thứ Bảy tới.
He didn't drop a hint about his surprise gift.
Anh ấy không gợi ý gì về món quà bất ngờ của mình.
Did she drop a hint about the upcoming event?
Cô ấy có gợi ý gì về sự kiện sắp tới không?
She dropped a hint about the upcoming party next Friday.
Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc sắp tới vào thứ Sáu tới.
He didn't drop a hint about his surprise visit.
Anh ấy không gợi ý gì về chuyến thăm bất ngờ của mình.
Did you drop a hint about your birthday plans?
Bạn có gợi ý gì về kế hoạch sinh nhật của mình không?
Cụm từ "dropped a hint" được sử dụng để chỉ hành động ám chỉ hoặc gợi ý một điều mà không nói rõ ràng. Cách diễn đạt này thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội nhằm tạo điều kiện cho người khác hiểu ý muốn của mình mà không cần công khai thảo luận. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng đôi khi có thể đa dạng. Trong giao tiếp, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống không chính thức hoặc trong văn hóa ẩn dụ, nhằm khuyến khích sự chú ý từ người nghe.