Bản dịch của từ Dropped a hint trong tiếng Việt

Dropped a hint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dropped a hint(Verb)

dɹˈɑpt ə hˈɪnt
dɹˈɑpt ə hˈɪnt
01

Đưa ra một gợi ý tinh tế hoặc chỉ dẫn mà không rõ ràng.

To make a subtle suggestion or indication without being explicit.

Ví dụ
02

Cho ai đó biết một điều gì đó một cách gián tiếp hoặc thân mật.

To let someone know something indirectly or in a casual manner.

Ví dụ
03

Đề cập đến điều gì đó một cách bâng quơ để khơi gợi sự tò mò hoặc quan tâm.

To mention something in passing to evoke curiosity or interest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh