Bản dịch của từ Dropped a hint trong tiếng Việt

Dropped a hint

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dropped a hint (Verb)

dɹˈɑpt ə hˈɪnt
dɹˈɑpt ə hˈɪnt
01

Đưa ra một gợi ý tinh tế hoặc chỉ dẫn mà không rõ ràng.

To make a subtle suggestion or indication without being explicit.

Ví dụ

She dropped a hint about the party next Saturday.

Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc vào thứ Bảy tới.

He didn't drop a hint about his surprise gift.

Anh ấy không gợi ý gì về món quà bất ngờ của mình.

Did she drop a hint about her birthday plans?

Cô ấy có gợi ý gì về kế hoạch sinh nhật không?

02

Cho ai đó biết một điều gì đó một cách gián tiếp hoặc thân mật.

To let someone know something indirectly or in a casual manner.

Ví dụ

She dropped a hint about the party next Saturday.

Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc vào thứ Bảy tới.

He didn't drop a hint about his surprise gift.

Anh ấy không gợi ý gì về món quà bất ngờ của mình.

Did she drop a hint about the upcoming event?

Cô ấy có gợi ý gì về sự kiện sắp tới không?

03

Đề cập đến điều gì đó một cách bâng quơ để khơi gợi sự tò mò hoặc quan tâm.

To mention something in passing to evoke curiosity or interest.

Ví dụ

She dropped a hint about the upcoming party next Friday.

Cô ấy đã gợi ý về bữa tiệc sắp tới vào thứ Sáu tới.

He didn't drop a hint about his surprise visit.

Anh ấy không gợi ý gì về chuyến thăm bất ngờ của mình.

Did you drop a hint about your birthday plans?

Bạn có gợi ý gì về kế hoạch sinh nhật của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dropped a hint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dropped a hint

Không có idiom phù hợp