Bản dịch của từ Duct tape trong tiếng Việt
Duct tape

Duct tape (Noun)
I always keep a roll of duct tape in my bag.
Tôi luôn giữ một cuộn băng keo dính trong túi của tôi.
She couldn't fix the broken chair without duct tape.
Cô ấy không thể sửa chiếc ghế bị hỏng mà không có băng keo dính.
Do you think duct tape is a versatile tool for repairs?
Bạn có nghĩ rằng băng keo dính là một công cụ linh hoạt cho việc sửa chữa không?
Thường đề cập đến một giải pháp ngẫu hứng cho một vấn đề, nhấn mạnh tính đơn giản và hiệu quả của nó.
Often refers to an improvised solution to a problem emphasizing its simplicity and effectiveness.
Duct tape is a handy tool for fixing things quickly.
Băng keo dán ống là công cụ hữu ích để sửa chữa nhanh chóng.
Using duct tape is not recommended for permanent repairs.
Không nên sử dụng băng keo dán ống cho việc sửa chữa lâu dài.
Do you think duct tape is a reliable solution in emergencies?
Bạn có nghĩ băng keo dán ống là giải pháp đáng tin cậy trong tình huống khẩn cấp không?
She used duct tape to repair the broken chair leg.
Cô ấy đã sử dụng băng dính để sửa chân ghế bị hỏng.
Duct tape is not a permanent solution for societal issues.
Băng dính không phải là giải pháp lâu dài cho các vấn đề xã hội.
Is duct tape a suitable metaphor for social cohesion in communities?
Liệu băng dính có phải là phép ẩn dụ thích hợp cho sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Duct tape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duct tape | - |
Băng keo dính (duct tape) là một loại băng keo có độ bám dính cao, thường được làm từ bông hoặc vải, được phủ một lớp nhựa polyethylen. Nó có khả năng chống nước và được sử dụng rộng rãi để sửa chữa, bảo trì và thi công. Trong tiếng Anh Mỹ, "duct tape" được dùng phổ biến hơn so với Anh, nơi nó có thể được gọi là "duck tape". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và mục đích sử dụng thường giống nhau.
Thuật ngữ "duct tape" xuất phát từ động từ tiếng Latin "ductus", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Ban đầu, băng dính này được phát triển trong Thế chiến II với mục đích ngăn nước xâm nhập vào các thiết bị quân sự. Từ đó, nó đã nhanh chóng trở thành một công cụ phổ biến trong ngành công nghiệp và gia đình nhờ tính linh hoạt và khả năng dán chặt. Ngày nay, "duct tape" không chỉ được sử dụng trong sửa chữa mà còn biểu tượng cho sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.
"Duct tape" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh về sửa chữa và chế tạo đồ vật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các đề thi nói và viết, liên quan đến các chủ đề như sáng tạo, giải quyết vấn đề và kinh nghiệm thực tiễn. Mặc dù không phải là từ vựng chính thức trong các bài thi học thuật, "duct tape" được công nhận rộng rãi trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong các buổi thuyết trình về kỹ thuật hoặc các hoạt động DIY (Do It Yourself).