Bản dịch của từ Duct tape trong tiếng Việt

Duct tape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duct tape (Noun)

dˈʌkt tˈeɪp
dˈʌkt tˈeɪp
01

Một loại băng dính chắc chắn dùng để dán, giữ lại hoặc sửa chữa.

A strong adhesive tape used for sealing holding together or repairing.

Ví dụ

I always keep a roll of duct tape in my bag.

Tôi luôn giữ một cuộn băng keo dính trong túi của tôi.

She couldn't fix the broken chair without duct tape.

Cô ấy không thể sửa chiếc ghế bị hỏng mà không có băng keo dính.

Do you think duct tape is a versatile tool for repairs?

Bạn có nghĩ rằng băng keo dính là một công cụ linh hoạt cho việc sửa chữa không?

02

Thường đề cập đến một giải pháp ngẫu hứng cho một vấn đề, nhấn mạnh tính đơn giản và hiệu quả của nó.

Often refers to an improvised solution to a problem emphasizing its simplicity and effectiveness.

Ví dụ

Duct tape is a handy tool for fixing things quickly.

Băng keo dán ống là công cụ hữu ích để sửa chữa nhanh chóng.

Using duct tape is not recommended for permanent repairs.

Không nên sử dụng băng keo dán ống cho việc sửa chữa lâu dài.

Do you think duct tape is a reliable solution in emergencies?

Bạn có nghĩ băng keo dán ống là giải pháp đáng tin cậy trong tình huống khẩn cấp không?

03

Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc sửa chữa một cái gì đó một cách tạm thời hoặc tạm thời.

Used metaphorically to describe fixing something in a temporary or makeshift manner.

Ví dụ

She used duct tape to repair the broken chair leg.

Cô ấy đã sử dụng băng dính để sửa chân ghế bị hỏng.

Duct tape is not a permanent solution for societal issues.

Băng dính không phải là giải pháp lâu dài cho các vấn đề xã hội.

Is duct tape a suitable metaphor for social cohesion in communities?

Liệu băng dính có phải là phép ẩn dụ thích hợp cho sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Duct tape (Noun)

SingularPlural

Duct tape

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duct tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duct tape

Không có idiom phù hợp