Bản dịch của từ Dwelled trong tiếng Việt

Dwelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwelled (Verb)

dwˈɛld
dwˈɛld
01

(chủ yếu ở mỹ) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nơi ở.

Mostly us simple past and past participle of dwell.

Ví dụ

Many families dwelled in small apartments during the housing crisis.

Nhiều gia đình sống trong những căn hộ nhỏ trong cuộc khủng hoảng nhà ở.

Few people dwelled in the abandoned neighborhood after the disaster.

Rất ít người sống trong khu phố bỏ hoang sau thảm họa.

Did many students dwelled in the city during their studies?

Có nhiều sinh viên sống trong thành phố trong thời gian học không?

Dạng động từ của Dwelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dwell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dwelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dwelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dwells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dwelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dwelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by vets and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural reserves can be taken into consideration since animals there can enjoy a habitat resembling theirs protected by rangers, which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Dwelled

Không có idiom phù hợp