Bản dịch của từ Dwelled trong tiếng Việt
Dwelled

Dwelled (Verb)
(chủ yếu ở mỹ) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nơi ở.
Mostly us simple past and past participle of dwell.
Many families dwelled in small apartments during the housing crisis.
Nhiều gia đình sống trong những căn hộ nhỏ trong cuộc khủng hoảng nhà ở.
Few people dwelled in the abandoned neighborhood after the disaster.
Rất ít người sống trong khu phố bỏ hoang sau thảm họa.
Did many students dwelled in the city during their studies?
Có nhiều sinh viên sống trong thành phố trong thời gian học không?
Dạng động từ của Dwelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwelling |
Họ từ
Từ "dwelled" là dạng quá khứ của động từ "dwell", có nghĩa là sinh sống, cư trú hoặc tập trung vào một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dwell" có thể mang sắc thái khác nhau; ví dụ, nó thường được dùng để chỉ việc suy ngẫm lâu về một khía cạnh tiêu cực trong tiếng Anh Mỹ hơn là ở tiếng Anh Anh.
Từ "dwelled" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dwellan", có nghĩa là cư trú hoặc ở lại. Nó có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "dormire", mang nghĩa là ngủ hoặc nghỉ ngơi. Phát triển từ thời Trung Cổ, từ này đã chuyển từ nghĩa cư trú tạm thời sang nghĩa cố định hơn trong việc chỉ nơi ở lâu dài. Hôm nay, "dwelled" thường được hiểu là việc sinh sống một cách bền vững, phản ánh sự ổn định và gắn bó với không gian sống.
Từ "dwelled" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả nơi cư trú hoặc các tình huống lịch sử. Trong phần Nói và Viết, "dwelled" có thể được sử dụng để diễn đạt sự tập trung vào một ý tưởng hoặc sự kiện cụ thể. Ngoài ra, trong văn phong học thuật, từ này cũng được sử dụng để nói đến quá trình suy nghĩ sâu sắc về một chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

