Bản dịch của từ Dwells trong tiếng Việt

Dwells

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwells (Noun)

dwɛlz
dwɛlz
01

Số nhiều của ở.

Plural of dwell.

Ví dụ

Many families dwell in the suburbs of New York City.

Nhiều gia đình sống ở vùng ngoại ô thành phố New York.

Not all cultures dwell together in harmony.

Không phải tất cả các nền văn hóa sống hòa hợp với nhau.

Where do most immigrants dwell in the United States?

Hầu hết người nhập cư sống ở đâu tại Hoa Kỳ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dwells/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In addition, captive animals often have a higher birth rate than that of those in their natural habitat thanks to efforts to sustain biodiversity made by vets and zookeepers [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] For example, the idea of natural reserves can be taken into consideration since animals there can enjoy a habitat resembling theirs protected by rangers, which is both safe and friendly to people's moral values [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Dwells

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.