Bản dịch của từ Dwells trong tiếng Việt
Dwells

Dwells (Noun)
Số nhiều của ở.
Plural of dwell.
Many families dwell in the suburbs of New York City.
Nhiều gia đình sống ở vùng ngoại ô thành phố New York.
Not all cultures dwell together in harmony.
Không phải tất cả các nền văn hóa sống hòa hợp với nhau.
Where do most immigrants dwell in the United States?
Hầu hết người nhập cư sống ở đâu tại Hoa Kỳ?
Họ từ
Từ "dwells" là động từ, có nghĩa là sống hoặc cư trú tại một nơi nào đó, thường chỉ một địa điểm cụ thể và mang tính bền vững. Trong tiếng Anh British và American, "dwells" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết tắt. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông dụng, từ "dwell" thường được coi là trang trọng hơn, ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, với "live" hoặc "reside" là những từ thay thế phổ biến hơn.
Từ "dwells" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dwellan", mang ý nghĩa là cư trú hoặc sống. Từ này được xuất phát từ tiếng Đức cổ "dwelhan", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "dwells" đã chỉ việc ở lại lâu dài tại một địa điểm cụ thể, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc sinh sống hoặc tồn tại trong một không gian xác định. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa khái niệm không gian và sự hiện diện của con người.
Từ "dwells" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng phổ biến hơn được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, "dwells" thường liên quan đến các tình huống mô tả về nơi cư trú hoặc tâm trạng của một người, như trong các bài luận văn về văn hóa hoặc tâm lý. Từ này tạo dựng nên hình ảnh tĩnh lặng, kết nối với không gian và trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

