Bản dịch của từ Economics trong tiếng Việt
Economics

Economics (Noun)
Economics helps explain why prices change in the market.
Kinh tế học giúp giải thích tại sao giá cả thay đổi trên thị trường.
Economics does not always reflect people's real-life experiences.
Kinh tế học không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm thực tế của mọi người.
How does economics influence social policies in the United States?
Kinh tế học ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Hoa Kỳ?
Quản lý nguồn lực, đặc biệt là về mặt phân bổ và sử dụng.
The management of resources especially in terms of their allocation and use
Economics helps us understand resource management in society and its challenges.
Kinh tế giúp chúng ta hiểu quản lý tài nguyên trong xã hội và những thách thức của nó.
Many people do not study economics for social awareness and resource allocation.
Nhiều người không học kinh tế để nhận thức xã hội và phân bổ tài nguyên.
Is economics important for solving social issues like poverty and inequality?
Kinh tế có quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng không?
Khoa học xã hội nghiên cứu về sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
The social science that studies the production distribution and consumption of goods and services
Economics helps us understand how societies allocate resources effectively.
Kinh tế học giúp chúng ta hiểu cách xã hội phân bổ tài nguyên hiệu quả.
Many students do not study economics in high school.
Nhiều học sinh không học kinh tế học ở trường trung học.
What role does economics play in social development?
Kinh tế học đóng vai trò gì trong phát triển xã hội?
Economics (Adjective)
Quan tâm đến các khía cạnh tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Concerned with the financial aspects of a business or organization
The economics impact of the pandemic was significant for small businesses.
Tác động kinh tế của đại dịch là rất lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ.
The economics of education are often overlooked in social policy discussions.
Kinh tế giáo dục thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
Are you aware of the economics behind social media companies?
Bạn có biết về kinh tế của các công ty truyền thông xã hội không?
The new policy is economically beneficial for low-income families in Chicago.
Chính sách mới có lợi về kinh tế cho các gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The program is not economically viable without government support.
Chương trình này không khả thi về kinh tế nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Is this project economically sustainable for future generations in America?
Dự án này có bền vững về kinh tế cho các thế hệ tương lai ở Mỹ không?
The economics classes at Harvard are very popular among students.
Các lớp học kinh tế tại Harvard rất phổ biến với sinh viên.
Their economics policies do not support low-income families effectively.
Các chính sách kinh tế của họ không hỗ trợ hiệu quả cho gia đình thu nhập thấp.
Are the economics programs at Stanford well-regarded in social studies?
Các chương trình kinh tế tại Stanford có được đánh giá cao trong nghiên cứu xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



