Bản dịch của từ Eden trong tiếng Việt

Eden

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eden (Noun)

ˈidn
ˈidn
01

Nơi mà theo kinh thánh, adam và eva đã sống.

The place where according to the bible adam and eve lived.

Ví dụ

Eden is often depicted as a paradise in religious texts.

Eden thường được miêu tả như một thiên đường trong các văn bản tôn giáo.

Many people do not believe Eden was a real place.

Nhiều người không tin rằng Eden là một nơi có thật.

Is Eden mentioned in both the Old and New Testaments?

Eden có được nhắc đến trong cả Cựu ước và Tân ước không?

02

Trong kinh thánh, khu vườn nơi adam và eva sống.

In the bible the garden where adam and eve lived.

Ví dụ

Eden was a beautiful garden for Adam and Eve in Genesis.

Eden là một khu vườn đẹp cho Adam và Eva trong Sáng thế ký.

Eden is not just a myth; it represents paradise for many.

Eden không chỉ là một huyền thoại; nó đại diện cho thiên đường cho nhiều người.

Is Eden a real place mentioned in religious texts?

Eden có phải là một nơi có thật được nhắc đến trong văn bản tôn giáo không?

03

Một nơi có vẻ đẹp hoang sơ hay một thiên đường.

A place of pristine beauty or a paradise.

Ví dụ

The community garden became an eden for local wildlife and plants.

Khu vườn cộng đồng trở thành một nơi thiên đường cho động thực vật địa phương.

This neighborhood is not an eden; it faces many social issues.

Khu phố này không phải là một thiên đường; nó đối mặt với nhiều vấn đề xã hội.

Is the new park an eden for families and children in town?

Công viên mới có phải là một thiên đường cho gia đình và trẻ em trong thị trấn không?

04

Một khung cảnh thú vị hoặc bình dị.

A delightful or idyllic setting.

Ví dụ

The community garden is an eden for local families and children.

Khu vườn cộng đồng là một thiên đường cho các gia đình và trẻ em địa phương.

This neighborhood is not an eden for everyone living here.

Khu phố này không phải là thiên đường cho tất cả mọi người sống ở đây.

Is the new park an eden for social gatherings and events?

Công viên mới có phải là thiên đường cho các buổi tụ tập xã hội không?

05

Trong bối cảnh kinh thánh, thiên đường được mô tả trong sách sáng thế là ngôi nhà đầu tiên của nhân loại.

In biblical context the paradise described in the book of genesis as the original home of humanity.

Ví dụ

Many believe Eden represents a perfect society for all people.

Nhiều người tin rằng Eden đại diện cho một xã hội hoàn hảo cho mọi người.

Eden is not just a place; it's an idea of harmony.

Eden không chỉ là một nơi; nó là một ý tưởng về sự hòa hợp.

Is Eden a realistic vision for future social structures?

Eden có phải là một tầm nhìn thực tế cho các cấu trúc xã hội tương lai không?

06

Một nơi có vẻ đẹp nguyên sơ hoặc thú vị.

A place of pristine or delightful beauty.

Ví dụ

The park became an eden for families during the summer months.

Công viên trở thành một thiên đường cho các gia đình vào mùa hè.

This city is not an eden for the homeless population.

Thành phố này không phải là một thiên đường cho người vô gia cư.

Is this neighborhood considered an eden for young professionals?

Khu phố này có được coi là một thiên đường cho những người trẻ tuổi không?

Eden (Noun Uncountable)

ˈidn
ˈidn
01

Trạng thái ở một nơi hạnh phúc hay hạnh phúc.

The state of being in a place of happiness or bliss.

Ví dụ

The community center became an eden for local families in 2023.

Trung tâm cộng đồng đã trở thành một nơi hạnh phúc cho các gia đình địa phương vào năm 2023.

This city is not an eden for all its residents.

Thành phố này không phải là một nơi hạnh phúc cho tất cả cư dân.

Is the new park an eden for children in the neighborhood?

Công viên mới có phải là một nơi hạnh phúc cho trẻ em trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eden

Không có idiom phù hợp