Bản dịch của từ Eden trong tiếng Việt
Eden

Eden (Noun)
Eden is often depicted as a paradise in religious texts.
Eden thường được miêu tả như một thiên đường trong các văn bản tôn giáo.
Many people do not believe Eden was a real place.
Nhiều người không tin rằng Eden là một nơi có thật.
Is Eden mentioned in both the Old and New Testaments?
Eden có được nhắc đến trong cả Cựu ước và Tân ước không?
Eden was a beautiful garden for Adam and Eve in Genesis.
Eden là một khu vườn đẹp cho Adam và Eva trong Sáng thế ký.
Eden is not just a myth; it represents paradise for many.
Eden không chỉ là một huyền thoại; nó đại diện cho thiên đường cho nhiều người.
Is Eden a real place mentioned in religious texts?
Eden có phải là một nơi có thật được nhắc đến trong văn bản tôn giáo không?
The community garden became an eden for local wildlife and plants.
Khu vườn cộng đồng trở thành một nơi thiên đường cho động thực vật địa phương.
This neighborhood is not an eden; it faces many social issues.
Khu phố này không phải là một thiên đường; nó đối mặt với nhiều vấn đề xã hội.
Is the new park an eden for families and children in town?
Công viên mới có phải là một thiên đường cho gia đình và trẻ em trong thị trấn không?
Một khung cảnh thú vị hoặc bình dị.
A delightful or idyllic setting.
The community garden is an eden for local families and children.
Khu vườn cộng đồng là một thiên đường cho các gia đình và trẻ em địa phương.
This neighborhood is not an eden for everyone living here.
Khu phố này không phải là thiên đường cho tất cả mọi người sống ở đây.
Is the new park an eden for social gatherings and events?
Công viên mới có phải là thiên đường cho các buổi tụ tập xã hội không?
Many believe Eden represents a perfect society for all people.
Nhiều người tin rằng Eden đại diện cho một xã hội hoàn hảo cho mọi người.
Eden is not just a place; it's an idea of harmony.
Eden không chỉ là một nơi; nó là một ý tưởng về sự hòa hợp.
Is Eden a realistic vision for future social structures?
Eden có phải là một tầm nhìn thực tế cho các cấu trúc xã hội tương lai không?
Một nơi có vẻ đẹp nguyên sơ hoặc thú vị.
A place of pristine or delightful beauty.
The park became an eden for families during the summer months.
Công viên trở thành một thiên đường cho các gia đình vào mùa hè.
This city is not an eden for the homeless population.
Thành phố này không phải là một thiên đường cho người vô gia cư.
Is this neighborhood considered an eden for young professionals?
Khu phố này có được coi là một thiên đường cho những người trẻ tuổi không?
Eden (Noun Uncountable)
The community center became an eden for local families in 2023.
Trung tâm cộng đồng đã trở thành một nơi hạnh phúc cho các gia đình địa phương vào năm 2023.
This city is not an eden for all its residents.
Thành phố này không phải là một nơi hạnh phúc cho tất cả cư dân.
Is the new park an eden for children in the neighborhood?
Công viên mới có phải là một nơi hạnh phúc cho trẻ em trong khu vực không?
Họ từ
Eden (tiếng Việt: vườn địa đàng) thường được hiểu là một nơi lý tưởng, thanh bình, thường liên quan đến các khía cạnh thiên đường trong các truyền thuyết tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "Eden" thường được dùng để chỉ một trạng thái thiên đường hoặc môi trường lý tưởng trong văn học và nghệ thuật.
Từ "eden" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "עְדֶן" (ʿēden), mang nghĩa là "vườn" hoặc "niềm vui". Trong Kinh Thánh, "Vườn Eden" được miêu tả là nơi cư trú của Adam và Eva, biểu thị cho sự hoàn hảo và thanh bình. Việc sử dụng từ này trong ngôn ngữ hiện đại thường ám chỉ đến nơi chốn thiên đường hoặc sự thanh bình lý tưởng, thể hiện sự liên kết giữa khái niệm ban đầu và cảm giác bình yên, hạnh phúc trong cuộc sống.
Từ "eden" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nơi lý tưởng, mang ý nghĩa về sự thanh bình và hạnh phúc, như trong "Vườn Địa Đàng" trong Kinh Thánh. Ngoài ra, "eden" cũng có thể được dùng trong các bài nói về di sản văn hóa hoặc thiên nhiên, thường gợi lên hình ảnh của vẻ đẹp hoang sơ và sự thuần khiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp