Bản dịch của từ Electrospinning trong tiếng Việt
Electrospinning

Electrospinning (Noun)
Một kỹ thuật sản xuất một tấm thảm sợi nhân tạo mịn bằng cách phun một lượng polyme tích điện qua một vòi phun và sử dụng lực đẩy tĩnh điện để kiểm soát mô hình lắng đọng của nó; thường xuyên thuộc tính.
A technique for producing a fine mat of artificial fibre by extruding an electrically charged spray of a polymer through a nozzle and using electrostatic repulsion to control its pattern of deposition frequently attributive.
Electrospinning is a common method for creating nanofibers in research.
Phương pháp electrospinning là một phương pháp phổ biến để tạo ra sợi nano trong nghiên cứu.
Some researchers avoid electrospinning due to its complex setup and maintenance.
Một số nhà nghiên cứu tránh electrospinning vì thiết lập và bảo dưỡng phức tạp.
Is electrospinning a recommended technique for fabricating nanofibers in IELTS writing?
Phương pháp electrospinning có được khuyến nghị để sản xuất sợi nano trong viết IELTS không?
Electrospinning is a common method for creating nanofibers in research.
Phương pháp electrospinning là một phương pháp phổ biến để tạo ra sợi nano trong nghiên cứu.
Some researchers are not familiar with electrospinning due to its complexity.
Một số nhà nghiên cứu không quen thuộc với electrospinning do tính phức tạp của nó.
Quá trình "electrospinning" (tạm dịch: kéo sợi điện) là một kỹ thuật sản xuất sợi nano từ các dung dịch polymer thông qua áp dụng điện trường mạnh. Kỹ thuật này cho phép tạo ra các sợi có đường kính rất nhỏ, thường nằm trong khoảng nanomet, với cấu trúc đồng nhất và tính chất cơ học ưu việt. "Electrospinning" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học, vật liệu nano và các ứng dụng sinh học. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ.
Từ "electrospinning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "electro-" xuất phát từ từ "electrum", nghĩa là "tinh thể điện" và "spinning" đến từ "spinna" có nghĩa là "quay". Kỹ thuật electrospinning được phát triển vào giữa thế kỷ 20, tận dụng lực điện để tạo sợi từ dung dịch polymer. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may và vật liệu nano, nhấn mạnh tính chất linh hoạt và hiệu quả trong việc tạo ra các cấu trúc sợi tinh vi.
Từ "electrospinning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến công nghệ nano và vật liệu. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt khi thảo luận về kỹ thuật chế tạo sợi polymer. Ngoài ra, trong nghiên cứu vật liệu và y học, từ này cũng xuất hiện thường xuyên hơn, đặc biệt khi liên quan đến việc phát triển vật liệu mới cho ứng dụng trong các lĩnh vực như y tế và điện tử.