Bản dịch của từ Employee assistance program trong tiếng Việt

Employee assistance program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Employee assistance program(Noun)

ɛmplˈɔɪi əsˈɪstəns pɹˈoʊɡɹˌæm
ɛmplˈɔɪi əsˈɪstəns pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Các chương trình nhằm nâng cao năng suất và sự hài lòng của nhân viên thông qua hỗ trợ và tài nguyên cho các thách thức cá nhân hoặc liên quan đến công việc.

Programs designed to enhance employee productivity and satisfaction through support and resources for personal or work-related challenges.

Ví dụ
02

Chương trình dựa trên công việc cung cấp dịch vụ để giúp nhân viên với các vấn đề cá nhân có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất công việc, sức khỏe và tinh thần của họ.

A work-based program that offers services to help employees with personal problems that might adversely impact their job performance, health, and well-being.

Ví dụ
03

Dịch vụ tư vấn bí mật cho nhân viên và gia đình họ, tập trung vào vấn đề sức khỏe tâm thần và các vấn đề tại nơi làm việc.

A confidential counseling service for employees and their families, focusing on mental health and workplace issues.

Ví dụ