Bản dịch của từ English literature trong tiếng Việt

English literature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

English literature (Noun)

ˈɪŋglɪʃ lˈɪtəɹətʃəɹ
ˈɪŋglɪʃ lˈɪtəɹətʃəɹ
01

Tập hợp các tác phẩm viết bằng tiếng anh.

The collective body of written works produced in the english language.

Ví dụ

English literature reflects diverse social issues in modern society.

Văn học tiếng Anh phản ánh những vấn đề xã hội đa dạng trong xã hội hiện đại.

Many students do not appreciate English literature's impact on society.

Nhiều học sinh không đánh giá cao tác động của văn học tiếng Anh đến xã hội.

Does English literature influence social change in today's world?

Văn học tiếng Anh có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong thế giới hôm nay không?

02

Một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong văn học, tập trung vào các tác phẩm viết bằng tiếng anh, đặc biệt từ anh và các lãnh thổ cũ của nó.

A specific field of study within literature, focusing on works written in english, particularly from britain and its former territories.

Ví dụ

English literature includes many social themes, like class struggles in novels.

Văn học tiếng Anh bao gồm nhiều chủ đề xã hội, như đấu tranh giai cấp trong tiểu thuyết.

Many students do not enjoy English literature due to its complexity.

Nhiều sinh viên không thích văn học tiếng Anh vì độ phức tạp của nó.

Is English literature important for understanding social issues in history?

Văn học tiếng Anh có quan trọng cho việc hiểu các vấn đề xã hội trong lịch sử không?

03

Các tác phẩm văn học được sản xuất bởi các tác giả người anh, thường được đặc trưng bởi bối cảnh lịch sử và ý nghĩa văn hóa.

Literary works produced by english authors, often characterized by historical context and cultural significance.

Ví dụ

English literature reflects social issues from the Victorian era, like poverty.

Văn học Anh phản ánh các vấn đề xã hội từ thời kỳ Victoria, như nghèo đói.

English literature does not ignore the struggles of marginalized communities.

Văn học Anh không bỏ qua những khó khăn của các cộng đồng thiệt thòi.

How does English literature address themes of social justice and equality?

Văn học Anh giải quyết các chủ đề công bằng xã hội và bình đẳng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/english literature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with English literature

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.