Bản dịch của từ Entry professional trong tiếng Việt

Entry professional

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry professional (Noun)

ˈɛntɹi pɹəfˈɛʃənəl
ˈɛntɹi pɹəfˈɛʃənəl
01

Một người mới vào một nghề hoặc lĩnh vực công việc cụ thể.

A person who is new to a particular profession or field of work.

Ví dụ

The entry professional joined the team last month to assist with projects.

Người mới vào nghề đã gia nhập đội ngũ vào tháng trước để hỗ trợ.

The entry professional does not have much experience in social work yet.

Người mới vào nghề chưa có nhiều kinh nghiệm trong công tác xã hội.

Is the entry professional ready to handle social media tasks effectively?

Người mới vào nghề đã sẵn sàng để xử lý các nhiệm vụ truyền thông xã hội chưa?

Sarah is an entry professional in social work this year.

Sarah là một người mới trong lĩnh vực công tác xã hội năm nay.

Entry professionals often struggle with gaining experience in their field.

Những người mới thường gặp khó khăn trong việc tích lũy kinh nghiệm.

02

Một cá nhân vừa bắt đầu sự nghiệp của mình trong một ngành hoặc vai trò cụ thể.

An individual who has recently begun their career in a certain industry or role.

Ví dụ

John is an entry professional in the marketing industry this year.

John là một người mới vào nghề trong ngành tiếp thị năm nay.

Many entry professionals struggle to find jobs after graduation.

Nhiều người mới vào nghề gặp khó khăn trong việc tìm việc sau khi tốt nghiệp.

Are entry professionals getting enough support in their first jobs?

Liệu những người mới vào nghề có nhận được đủ hỗ trợ trong công việc đầu tiên không?

John is an entry professional in the marketing industry this year.

John là một người mới vào nghề trong ngành tiếp thị năm nay.

Entry professionals do not have extensive experience in their fields yet.

Những người mới vào nghề chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.

03

Một cấp bậc công việc thường có ít trách nhiệm hơn và yêu cầu ít kinh nghiệm hơn so với các vị trí cao hơn.

A level of employment that typically has fewer responsibilities and requires less experience than higher positions.

Ví dụ

Many companies hire entry professionals for their social media teams.

Nhiều công ty tuyển dụng nhân viên mới cho đội ngũ truyền thông xã hội.

Entry professionals do not manage projects in social organizations.

Nhân viên mới không quản lý dự án trong các tổ chức xã hội.

Are entry professionals important for social development programs?

Nhân viên mới có quan trọng cho các chương trình phát triển xã hội không?

Many entry professionals start their careers in social work programs.

Nhiều nhân viên mới bắt đầu sự nghiệp trong các chương trình công tác xã hội.

Entry professionals do not have extensive experience in social services.

Nhân viên mới không có nhiều kinh nghiệm trong dịch vụ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entry professional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entry professional

Không có idiom phù hợp