Bản dịch của từ Entry professional trong tiếng Việt

Entry professional

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entry professional(Noun)

ˈɛntɹi pɹəfˈɛʃənəl
ˈɛntɹi pɹəfˈɛʃənəl
01

Một người mới vào một nghề hoặc lĩnh vực công việc cụ thể.

A person who is new to a particular profession or field of work.

Ví dụ
02

Một cá nhân vừa bắt đầu sự nghiệp của mình trong một ngành hoặc vai trò cụ thể.

An individual who has recently begun their career in a certain industry or role.

Ví dụ
03

Một cấp bậc công việc thường có ít trách nhiệm hơn và yêu cầu ít kinh nghiệm hơn so với các vị trí cao hơn.

A level of employment that typically has fewer responsibilities and requires less experience than higher positions.

Ví dụ