Bản dịch của từ Equal employment opportunity commission trong tiếng Việt

Equal employment opportunity commission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal employment opportunity commission(Noun)

ˈikwəl ɛmplˈɔɪmənt ˌɑpɚtˈunəti kəmˈɪʃən
ˈikwəl ɛmplˈɔɪmənt ˌɑpɚtˈunəti kəmˈɪʃən
01

Một cơ quan chính phủ được thành lập để đảm bảo rằng các cá nhân không bị phân biệt đối xử trong việc làm dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính hoặc nguồn gốc quốc gia.

A governmental agency created to ensure that individuals are not discriminated against in employment based on race, color, religion, sex, or national origin.

Ví dụ
02

Một cơ quan hành chính có trách nhiệm thi hành các luật liên bang cấm phân biệt đối xử với người xin việc hoặc nhân viên.

An administrative body responsible for enforcing federal laws that make it illegal to discriminate against a job applicant or an employee.

Ví dụ
03

Một tổ chức thiết yếu trong việc thúc đẩy các thực tiễn công bằng tại nơi làm việc và đảm bảo sự đối xử công bằng với người lao động.

An essential institution in promoting fair workplace practices and ensuring equitable treatment of workers.

Ví dụ