Bản dịch của từ Evaluation research trong tiếng Việt

Evaluation research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluation research (Noun)

ɨvˌæljuˈeɪʃən ɹˈisɝtʃ
ɨvˌæljuˈeɪʃən ɹˈisɝtʃ
01

Đánh giá có hệ thống về thiết kế, thực hiện và kết quả của một chương trình hoặc chính sách.

Systematic assessment of the design, implementation, and outcomes of a program or policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình xác định giá trị hoặc giá trị của một cái gì đó, chẳng hạn như một chương trình hoặc hệ thống, dựa trên bằng chứng và tiêu chí.

The process of determining the worth or value of something, such as a program or system, based on evidence and criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghiên cứu nhằm xác định tính hiệu quả và tác động của các can thiệp, thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Research aimed at determining the effectiveness and impact of interventions, often utilized in social, educational, and healthcare contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evaluation research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evaluation research

Không có idiom phù hợp