Bản dịch của từ Evanescent trong tiếng Việt
Evanescent

Evanescent (Adjective)
Her evanescent fame faded quickly after the reality show ended.
Sự nổi tiếng thoáng qua của cô ấy đã phai nhạt nhanh chóng sau khi chương trình thực tế kết thúc.
The author's evanescent presence at the book signing disappointed fans.
Sự hiện diện thoáng qua của tác giả tại buổi ký tặng sách đã làm fans thất vọng.
Was the evanescent success of the movie due to poor marketing strategies?
Sự thành công thoáng qua của bộ phim có phải do chiến lược tiếp thị kém?
Her evanescent fame faded as quickly as it came.
Sự nổi tiếng thoáng qua của cô ấy phai như tia sáng.
He couldn't hold on to the evanescent feeling of happiness.
Anh ấy không thể giữ được cảm giác hạnh phúc thoáng qua.
Is evanescent beauty more appealing than lasting elegance?
Vẻ đẹp thoáng qua có hấp dẫn hơn vẻ đẹp bền vững không?
Họ từ
Evanescent (tính từ) có nghĩa là thoáng qua, mau chóng biến mất hoặc không tồn tại lâu dài. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng tạm thời, như một khoảnh khắc đẹp hoặc cảm giác nhanh chóng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "evanescent" có thể mang sắc thái triết lý, thể hiện tính chất phù du của cuộc sống.
Từ "evanescent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evanescere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "vanescere" có nghĩa là "biến mất". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 với ý nghĩa mô tả sự biến mất một cách nhanh chóng, thoáng qua. Tính từ này mang ý nghĩa liên quan đến những điều nhẹ nhàng, không bền vững và dễ dàng trôi qua, phản ánh sự phù du của những trải nghiệm hay cảm xúc, mà trong thực tế, chúng thường không tồn tại lâu dài.
Từ "evanescent" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hàn lâm của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, từ này được dùng để miêu tả những điều thoáng qua, tạm thời, như vẻ đẹp hay cảm xúc nhanh chóng phai nhạt. Từ "evanescent" thường được gặp trong các tác phẩm thơ ca và phê bình nghệ thuật, nơi người viết muốn thể hiện sự mong manh và tính nhất thời của những trải nghiệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp