Bản dịch của từ Evidence-based practice trong tiếng Việt

Evidence-based practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evidence-based practice (Noun)

ˈɛvədənbəsts pɹˈæktəs
ˈɛvədənbəsts pɹˈæktəs
01

Một quá trình ra quyết định dựa trên bằng chứng tốt nhất có sẵn, thường được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội để cải thiện thực tiễn và kết quả.

A process of making decisions based on the best available evidence, typically used in health care and social services to improve practice and outcomes.

Ví dụ

Evidence-based practice improves social services for families in need.

Thực hành dựa trên bằng chứng cải thiện dịch vụ xã hội cho các gia đình cần giúp.

Evidence-based practice does not ignore community input in decision-making.

Thực hành dựa trên bằng chứng không bỏ qua ý kiến cộng đồng trong quyết định.

What is the role of evidence-based practice in social work today?

Vai trò của thực hành dựa trên bằng chứng trong công tác xã hội ngày nay là gì?

02

Một phương pháp cung cấp chăm sóc sức khỏe được đặc trưng bởi việc kết hợp giữa nghiên cứu tốt nhất có sẵn với chuyên môn lâm sàng và giá trị của bệnh nhân.

A method of providing health care characterized by the integration of the best available research with clinical expertise and patient values.

Ví dụ

Evidence-based practice improves health care outcomes in many social programs.

Thực hành dựa trên bằng chứng cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe trong nhiều chương trình xã hội.

Many argue that evidence-based practice is not always effective in communities.

Nhiều người cho rằng thực hành dựa trên bằng chứng không phải lúc nào cũng hiệu quả trong cộng đồng.

What is the role of evidence-based practice in social health initiatives?

Vai trò của thực hành dựa trên bằng chứng trong các sáng kiến sức khỏe xã hội là gì?

03

Một cách tiếp cận thực hành chuyên nghiệp nhấn mạnh việc sử dụng bằng chứng nghiên cứu cập nhật như một cơ sở cho việc ra quyết định.

An approach to professional practice that emphasizes the use of up-to-date research evidence as a basis for decision-making.

Ví dụ

Evidence-based practice improves social services in many communities, like Springfield.

Thực hành dựa trên chứng cứ cải thiện dịch vụ xã hội ở nhiều cộng đồng, như Springfield.

Many social workers do not use evidence-based practice for their decisions.

Nhiều nhân viên xã hội không sử dụng thực hành dựa trên chứng cứ cho quyết định của họ.

Is evidence-based practice important for improving social outcomes in education?

Thực hành dựa trên chứng cứ có quan trọng để cải thiện kết quả xã hội trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evidence-based practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evidence-based practice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.