Bản dịch của từ Explosions trong tiếng Việt
Explosions

Explosions (Noun)
The fireworks caused loud explosions during the New Year celebration in 2023.
Pháo đã gây ra tiếng nổ lớn trong lễ kỷ niệm năm mới 2023.
The community did not report any explosions from nearby factories last week.
Cộng đồng không báo cáo bất kỳ vụ nổ nào từ các nhà máy gần đó tuần trước.
Did the recent explosions at the plant affect local residents' safety?
Các vụ nổ gần đây tại nhà máy có ảnh hưởng đến sự an toàn của cư dân không?
Social media explosions can change public opinion overnight.
Sự bùng nổ trên mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến công chúng trong đêm.
There are not many explosions of support for the new policy.
Không có nhiều sự bùng nổ ủng hộ cho chính sách mới.
Have you seen the explosions of trends on TikTok recently?
Bạn đã thấy sự bùng nổ của các xu hướng trên TikTok gần đây chưa?
The explosions in the city caused panic among the residents last night.
Những vụ nổ ở thành phố đã gây hoảng loạn cho cư dân tối qua.
The community did not expect such explosions during the festival celebrations.
Cộng đồng không mong đợi những vụ nổ như vậy trong lễ hội.
Were the explosions heard by everyone at the social gathering yesterday?
Có phải mọi người đều nghe thấy những vụ nổ tại buổi tụ họp xã hội hôm qua?
Dạng danh từ của Explosions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Explosion | Explosions |
Explosions (Noun Countable)
Một sự kiện nổ hoặc nổ tung cụ thể.
A specific event of detonation or bursting.
The explosions during the festival startled the nearby residents in 2022.
Những vụ nổ trong lễ hội đã làm cư dân gần đó hoảng sợ vào năm 2022.
There were no explosions reported at the social event last weekend.
Không có vụ nổ nào được báo cáo tại sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Did the explosions at the concert cause any injuries to attendees?
Các vụ nổ tại buổi hòa nhạc có gây ra thương tích cho người tham dự không?
Một sự nhiễu loạn lớn hoặc dữ dội do một vụ nổ gây ra.
A loud or violent disturbance caused by an explosion.
The explosions during the protest shocked many residents in downtown Chicago.
Những vụ nổ trong cuộc biểu tình đã làm nhiều cư dân ở Chicago hoảng sợ.
There were no explosions reported at the social event last weekend.
Không có vụ nổ nào được báo cáo tại sự kiện xã hội cuối tuần qua.
How many explosions occurred during the recent social unrest in Paris?
Có bao nhiêu vụ nổ xảy ra trong tình trạng bất ổn xã hội gần đây ở Paris?
The explosions in the city caused panic among the residents last week.
Các vụ nổ trong thành phố đã gây hoảng loạn cho cư dân tuần trước.
There were no explosions reported during the community event yesterday.
Không có vụ nổ nào được báo cáo trong sự kiện cộng đồng hôm qua.
Were the explosions during the protest planned or accidental?
Các vụ nổ trong cuộc biểu tình có phải là dự kiến hay ngẫu nhiên?
Họ từ
Từ "explosions" (tiếng Việt: vụ nổ) chỉ hiện tượng giải phóng năng lượng đột ngột, thường kèm theo âm thanh lớn và ánh sáng sáng chói. Từ này có thể được dùng trong nhiều bối cảnh, từ quân sự đến công nghiệp và thiên nhiên. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Cả hai phiên bản đều ý thức được sự nguy hiểm và sức mạnh của hiện tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

