Bản dịch của từ Express trong tiếng Việt

Express

Verb Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Express(Verb)

ɪkˈspres
ɪkˈspres
01

Thể hiện, bày tỏ.

Express, express.

Ví dụ
02

Gửi bằng chuyển phát nhanh hoặc chuyển phát nhanh.

Send by express messenger or delivery.

Ví dụ

Dạng động từ của Express (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Express

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expressing

Express(Noun)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Một khẩu súng trường tốc hành.

An express rifle.

Ví dụ
02

Một chuyến tàu dừng ở một số ga và di chuyển nhanh chóng.

A train that stops at few stations and travels quickly.

Ví dụ
03

Dịch vụ giao hàng đặc biệt.

A special delivery service.

express
Ví dụ

Express(Adjective)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Vận hành ở tốc độ cao.

Operating at high speed.

Ví dụ
02

Nói rõ ràng chứ không phải chỉ ngụ ý.

Stated explicitly, not merely implied.

Ví dụ

Dạng tính từ của Express (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Express

Express

More express

Biểu thức nhanh hơn

Most express

Biểu thức nhanh nhất

Express(Adverb)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Bằng tàu tốc hành hoặc dịch vụ giao hàng.

By express train or delivery service.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ