Bản dịch của từ Express trong tiếng Việt
Express

Express (Verb)
Thể hiện, bày tỏ.
Express, express.
She expressed her gratitude to the community for their support.
Cô bày tỏ lòng biết ơn đến cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ.
The students expressed their opinions on social issues during the debate.
Các sinh viên bày tỏ ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
He couldn't express his emotions clearly during the social gathering.
Anh ấy không thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách rõ ràng trong buổi họp mặt xã hội.
She could not express her feelings openly in the social gathering.
Cô ấy không thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở trong cuộc tụ tập xã hội.
He used art to express his thoughts on social issues.
Anh ấy sử dụng nghệ thuật để bày tỏ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.
She expressed her feelings through a heartfelt letter.
Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình qua một bức thư chân thành.
He expresses his gratitude by helping those in need.
Anh ấy biểu lộ lòng biết ơn bằng cách giúp đỡ những người khó khăn.
They express their love for each other openly and sincerely.
Họ thể hiện tình yêu dành cho nhau một cách công khai và chân thành.
She wants to express her love through a heartfelt letter.
Cô ấy muốn diễn đạt tình yêu của mình qua một lá thư chân thành.
He expresses his gratitude by giving back to the community.
Anh ấy diễn đạt lòng biết ơn của mình bằng cách trao lại cho cộng đồng.
Dạng động từ của Express (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Express |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expressing |
Kết hợp từ của Express (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A chance to express something Cơ hội để diễn đạt điều gì | She had a chance to express her opinions at the social gathering. Cô ấy có cơ hội để bày tỏ quan điểm của mình tại buổi tụ tập xã hội. |
An opportunity to express something Cơ hội để diễn đạt điều gì đó | The social media platform provides an opportunity to express opinions. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp cơ hội để bày tỏ ý kiến. |
Express (Noun)
Một khẩu súng trường tốc hành.
An express rifle.
He used an express rifle for hunting in the social event.
Anh ấy đã sử dụng một khẩu súng express để săn bắn trong sự kiện xã hội.
The express rifle was a popular choice among social hunters.
Khẩu súng express là sự lựa chọn phổ biến trong số những người săn xã hội.
The social club organized a shooting competition with express rifles.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc thi bắn súng với khẩu súng express.
The express reached London in just two hours.
Tàu hỏa nhanh đến London trong hai giờ.
She took the express to attend the conference in Paris.
Cô ấy đi tàu hỏa nhanh để tham dự hội nghị ở Paris.
The express service offers limited stops for faster travel.
Dịch vụ tàu hỏa nhanh có số lượng trạm dừng giới hạn để đi nhanh hơn.
The express to London only stops at major cities.
Chuyến tàu hỏa tới London chỉ dừng ở các thành phố lớn.
She prefers taking the express for its speed and efficiency.
Cô ấy thích đi tàu hỏa nhanh vì tốc độ và hiệu quả.
I used the express to send urgent documents to my friend.
Tôi đã sử dụng dịch vụ giao hàng nhanh để gửi tài liệu cần thiết cho bạn tôi.
The social event required an express delivery of the invitations.
Sự kiện xã hội đòi hỏi việc giao thư mời nhanh chóng.
She chose the express option for the social media package.
Cô ấy chọn lựa gói dịch vụ truyền thông xã hội nhanh chóng.
I used the express to send urgent documents to my friend.
Tôi đã sử dụng dịch vụ chuyển phát để gửi tài liệu cần gấp cho bạn.
The express arrived within 24 hours, much faster than regular mail.
Dịch vụ chuyển phát đến trong vòng 24 giờ, nhanh hơn nhiều so với thư thông thường.
Express (Adjective)
The express train to London is very fast.
Tàu hỏa nhanh đến London rất nhanh.
She sent an express message to her friend.
Cô ấy gửi một tin nhắn nhanh cho bạn cô ấy.
The express delivery service guarantees quick shipping.
Dịch vụ giao hàng nhanh đảm bảo vận chuyển nhanh chóng.
The express train arrived early, living up to its reputation.
Tàu tốc hành đến sớm, xứng đáng với danh tiếng của nó.
She sent an express message to inform about the urgent meeting.
Cô ấy gửi một tin nhắn tốc hành để thông báo về cuộc họp khẩn cấp.
Nói rõ ràng chứ không phải chỉ ngụ ý.
Stated explicitly, not merely implied.
She gave an express order for the party decorations.
Cô ấy đặt một lệnh rõ ràng cho trang trí bữa tiệc.
The express request for donations was well received by the community.
Yêu cầu rõ ràng về việc quyên góp đã được cộng đồng chấp nhận.
He made an express statement about his intentions to run for mayor.
Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về ý định của mình muốn chạy đua vào vị trí thị trưởng.
Dạng tính từ của Express (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Express Express | More express Biểu thức nhanh hơn | Most express Biểu thức nhanh nhất |
Express (Adverb)
She sent the package express to meet the deadline.
Cô ấy gửi gói hàng nhanh để kịp thời hạn.
The document was delivered express to the client's office.
Tài liệu được giao nhanh đến văn phòng của khách hàng.
He traveled express to the conference using the high-speed train.
Anh ấy đi đến hội nghị bằng tàu cao tốc.
Họ từ
Từ "express" trong tiếng Anh có nghĩa là "biểu đạt" hoặc "truyền đạt" một ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "express" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "express yourself" (thể hiện bản thân). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và một số cụm từ như "express train" (tàu tốc hành) thường phổ biến hơn. "Express" còn được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại, chỉ hành động hoặc phương tiện làm rõ hoặc chỉ dẫn.
Từ "express" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exprimere", bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "premere" có nghĩa là "nén". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt hoặc làm nổi bật ý tưởng một cách rõ ràng và nhanh chóng. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ "express" trong bối cảnh giao tiếp và truyền tải thông tin một cách hiệu quả và tức thời.
Từ "express" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do khả năng diễn đạt ý tưởng và cảm xúc một cách rõ ràng. Trong phần Nói, thí sinh thường được yêu cầu bộc lộ quan điểm cá nhân, dẫn đến việc sử dụng từ này. Ngoài ra, từ "express" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, như trong việc thể hiện cảm xúc, ý kiến hoặc thông điệp trong các cuộc hội thoại và văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



