Bản dịch của từ Express trong tiếng Việt

Express

Verb Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Express (Verb)

ɪkˈspres
ɪkˈspres
01

Thể hiện, bày tỏ.

Express, express.

Ví dụ

She expressed her gratitude to the community for their support.

Cô bày tỏ lòng biết ơn đến cộng đồng vì sự hỗ trợ của họ.

The students expressed their opinions on social issues during the debate.

Các sinh viên bày tỏ ý kiến của họ về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

He couldn't express his emotions clearly during the social gathering.

Anh ấy không thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách rõ ràng trong buổi họp mặt xã hội.

She could not express her feelings openly in the social gathering.

Cô ấy không thể bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở trong cuộc tụ tập xã hội.

He used art to express his thoughts on social issues.

Anh ấy sử dụng nghệ thuật để bày tỏ suy nghĩ của mình về các vấn đề xã hội.

02

Gửi bằng chuyển phát nhanh hoặc chuyển phát nhanh.

Send by express messenger or delivery.

Ví dụ

She expressed her feelings through a heartfelt letter.

Cô ấy đã bày tỏ cảm xúc của mình qua một bức thư chân thành.

He expresses his gratitude by helping those in need.

Anh ấy biểu lộ lòng biết ơn bằng cách giúp đỡ những người khó khăn.

They express their love for each other openly and sincerely.

Họ thể hiện tình yêu dành cho nhau một cách công khai và chân thành.

She wants to express her love through a heartfelt letter.

Cô ấy muốn diễn đạt tình yêu của mình qua một lá thư chân thành.

He expresses his gratitude by giving back to the community.

Anh ấy diễn đạt lòng biết ơn của mình bằng cách trao lại cho cộng đồng.

Dạng động từ của Express (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Express

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expressing

Kết hợp từ của Express (Verb)

CollocationVí dụ

A chance to express something

Cơ hội để diễn đạt điều gì

She had a chance to express her opinions at the social gathering.

Cô ấy có cơ hội để bày tỏ quan điểm của mình tại buổi tụ tập xã hội.

An opportunity to express something

Cơ hội để diễn đạt điều gì đó

The social media platform provides an opportunity to express opinions.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp cơ hội để bày tỏ ý kiến.

Express (Noun)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Một khẩu súng trường tốc hành.

An express rifle.

Ví dụ

He used an express rifle for hunting in the social event.

Anh ấy đã sử dụng một khẩu súng express để săn bắn trong sự kiện xã hội.

The express rifle was a popular choice among social hunters.

Khẩu súng express là sự lựa chọn phổ biến trong số những người săn xã hội.

The social club organized a shooting competition with express rifles.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc thi bắn súng với khẩu súng express.

02

Một chuyến tàu dừng ở một số ga và di chuyển nhanh chóng.

A train that stops at few stations and travels quickly.

Ví dụ

The express reached London in just two hours.

Tàu hỏa nhanh đến London trong hai giờ.

She took the express to attend the conference in Paris.

Cô ấy đi tàu hỏa nhanh để tham dự hội nghị ở Paris.

The express service offers limited stops for faster travel.

Dịch vụ tàu hỏa nhanh có số lượng trạm dừng giới hạn để đi nhanh hơn.

The express to London only stops at major cities.

Chuyến tàu hỏa tới London chỉ dừng ở các thành phố lớn.

She prefers taking the express for its speed and efficiency.

Cô ấy thích đi tàu hỏa nhanh vì tốc độ và hiệu quả.

03

Dịch vụ giao hàng đặc biệt.

A special delivery service.

Ví dụ

I used the express to send urgent documents to my friend.

Tôi đã sử dụng dịch vụ giao hàng nhanh để gửi tài liệu cần thiết cho bạn tôi.

The social event required an express delivery of the invitations.

Sự kiện xã hội đòi hỏi việc giao thư mời nhanh chóng.

She chose the express option for the social media package.

Cô ấy chọn lựa gói dịch vụ truyền thông xã hội nhanh chóng.

I used the express to send urgent documents to my friend.

Tôi đã sử dụng dịch vụ chuyển phát để gửi tài liệu cần gấp cho bạn.

The express arrived within 24 hours, much faster than regular mail.

Dịch vụ chuyển phát đến trong vòng 24 giờ, nhanh hơn nhiều so với thư thông thường.

Express (Adjective)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Vận hành ở tốc độ cao.

Operating at high speed.

Ví dụ

The express train to London is very fast.

Tàu hỏa nhanh đến London rất nhanh.

She sent an express message to her friend.

Cô ấy gửi một tin nhắn nhanh cho bạn cô ấy.

The express delivery service guarantees quick shipping.

Dịch vụ giao hàng nhanh đảm bảo vận chuyển nhanh chóng.

The express train arrived early, living up to its reputation.

Tàu tốc hành đến sớm, xứng đáng với danh tiếng của nó.

She sent an express message to inform about the urgent meeting.

Cô ấy gửi một tin nhắn tốc hành để thông báo về cuộc họp khẩn cấp.

02

Nói rõ ràng chứ không phải chỉ ngụ ý.

Stated explicitly, not merely implied.

Ví dụ

She gave an express order for the party decorations.

Cô ấy đặt một lệnh rõ ràng cho trang trí bữa tiệc.

The express request for donations was well received by the community.

Yêu cầu rõ ràng về việc quyên góp đã được cộng đồng chấp nhận.

He made an express statement about his intentions to run for mayor.

Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng về ý định của mình muốn chạy đua vào vị trí thị trưởng.

Dạng tính từ của Express (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Express

Express

More express

Biểu thức nhanh hơn

Most express

Biểu thức nhanh nhất

Express (Adverb)

ˌɛkspɹˌɛs
ɪkspɹˈɛs
01

Bằng tàu tốc hành hoặc dịch vụ giao hàng.

By express train or delivery service.

Ví dụ

She sent the package express to meet the deadline.

Cô ấy gửi gói hàng nhanh để kịp thời hạn.

The document was delivered express to the client's office.

Tài liệu được giao nhanh đến văn phòng của khách hàng.

He traveled express to the conference using the high-speed train.

Anh ấy đi đến hội nghị bằng tàu cao tốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/express/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Once again, I would like to my sincere gratitude for your help [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think it is not very different from the way people in other countries happiness [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] It is because these fans need a place to their pride and happiness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And the present doesn't need to be fancy or extravagant, the key is to your love through it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Express

Express something in round numbers

ɨkspɹˈɛs sˈʌmθɨŋ ɨn ɹˈaʊnd nˈʌmbɚz

Con số ước lượng/ Con số gần đúng

As an estimated number; a figure that has been rounded off.

The population of the city is 1,000,000 in round numbers.

Dân số của thành phố là 1.000.000 số nguyên.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in round figures, be in round numbers, in round figures...

By ankle express

bˈaɪ ˈæŋkəl ɨkspɹˈɛs

Đi bộ

On foot.

She traveled by ankle express to reduce her carbon footprint.

Cô ấy đi bộ để giảm lượng khí thải carbon của mình.