Bản dịch của từ Extemporise trong tiếng Việt
Extemporise

Extemporise (Verb)
(ngoại động) tạo ra hoặc tạo ra ex tempore.
Transitive to make or create ex tempore.
He can extemporise a speech about social issues effortlessly.
Anh ấy có thể ứng khẩu một bài phát biểu về các vấn đề xã hội một cách dễ dàng.
She cannot extemporise an effective argument during the debate.
Cô ấy không thể ứng khẩu một lập luận hiệu quả trong buổi tranh luận.
Can you extemporise a response to the social question?
Bạn có thể ứng khẩu một câu trả lời cho câu hỏi xã hội không?
He will extemporise his speech at the social event tomorrow.
Anh ấy sẽ ứng khẩu bài phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai.
She does not extemporise well during social gatherings.
Cô ấy không ứng khẩu tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Can you extemporise a toast for the wedding reception?
Bạn có thể ứng khẩu một lời chúc cho tiệc cưới không?
(nội động) làm việc gì đó một cách tạm bợ.
Intransitive to do something in a makeshift way.
Many speakers extemporise during social events like weddings and parties.
Nhiều người diễn thuyết ứng biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
She does not extemporise well in large social gatherings.
Cô ấy không ứng biến tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Can you extemporise a speech for the community meeting tomorrow?
Bạn có thể ứng biến một bài phát biểu cho cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Họ từ
Từ "extemporise" (anh) hay "extemporize" (Mỹ) chỉ hành động nói hay trình bày một cách tự phát, không chuẩn bị trước, thường trong các bối cảnh như thuyết trình hay biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh, "extemporise" phát âm có xu hướng nhấn mạnh hơn âm đầu so với tiếng Anh Mỹ, nơi "extemporize" thường nhẹ nhàng hơn. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục hoặc giao tiếp hàng ngày để mô tả khả năng ứng biến linh hoạt.
Từ "extemporise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex temporāneus", nghĩa là "tạm thời". "Ex" có nghĩa là "ra ngoài" và "temporāneus" liên quan đến "thời gian". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này đã chỉ hành động nói hoặc biểu diễn mà không chuẩn bị trước. Đến nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, thường được dùng để miêu tả khả năng ứng biến trong giao tiếp và nghệ thuật trình diễn, phản ánh sự linh hoạt trong tư duy và hành động.
Từ "extemporise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các buổi thuyết trình hoặc hội thoại, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó liên quan đến các bài viết về kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ứng biến trong nghệ thuật biểu diễn hoặc các hoạt động đòi hỏi sự linh hoạt trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp