Bản dịch của từ Extract information trong tiếng Việt

Extract information

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extract information (Verb)

ˈɛkstɹˌækt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˈɛkstɹˌækt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Lấy ra hoặc loại bỏ, đặc biệt là bằng nỗ lực hoặc sức mạnh.

To remove or take out, especially by effort or force.

Ví dụ

Researchers extract information from surveys to understand social behavior trends.

Các nhà nghiên cứu lấy thông tin từ khảo sát để hiểu xu hướng hành vi xã hội.

They do not extract information easily from unwilling participants in studies.

Họ không dễ dàng lấy thông tin từ những người tham gia không hợp tác trong các nghiên cứu.

How do social scientists extract information from diverse community groups?

Các nhà khoa học xã hội lấy thông tin từ các nhóm cộng đồng đa dạng như thế nào?

02

Đạt được từ một nguồn, như trong việc trích xuất dữ liệu.

To obtain from a source, as in data extraction.

Ví dụ

Researchers extract information from surveys to understand social behavior trends.

Các nhà nghiên cứu trích xuất thông tin từ khảo sát để hiểu xu hướng hành vi xã hội.

They do not extract information from unreliable sources for their studies.

Họ không trích xuất thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.

Can you extract information from social media for your project?

Bạn có thể trích xuất thông tin từ mạng xã hội cho dự án của mình không?

03

Chắt lọc hoặc rút ra bản chất hoặc thông tin quan trọng.

To distill or draw out the essence or important information.

Ví dụ

Experts extract information from surveys about community needs every year.

Các chuyên gia trích xuất thông tin từ khảo sát về nhu cầu cộng đồng hàng năm.

They do not extract information from unreliable sources for social research.

Họ không trích xuất thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.

Can researchers extract information from social media for their studies?

Các nhà nghiên cứu có thể trích xuất thông tin từ mạng xã hội cho các nghiên cứu của họ không?

Extract information (Noun)

ˈɛkstɹˌækt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ˈɛkstɹˌækt ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Quá trình loại bỏ hoặc thu được cái gì đó, đặc biệt là từ một hỗn hợp hoặc hợp chất.

The process of removing or obtaining something, especially from a mixture or compound.

Ví dụ

We need to extract information from surveys about community needs.

Chúng ta cần lấy thông tin từ các khảo sát về nhu cầu cộng đồng.

The researchers did not extract information from unreliable sources.

Các nhà nghiên cứu đã không lấy thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy.

How can we extract information from social media effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể lấy thông tin từ mạng xã hội một cách hiệu quả?

02

Thông tin đã được thu được hoặc rút ra thông qua một quá trình như vậy.

Information that has been obtained or derived through such a process.

Ví dụ

Researchers extract information from surveys about community health in Chicago.

Các nhà nghiên cứu trích xuất thông tin từ các cuộc khảo sát về sức khỏe cộng đồng ở Chicago.

They do not extract information from unreliable sources for their studies.

Họ không trích xuất thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho các nghiên cứu của mình.

Where do you extract information for your social projects, like volunteering?

Bạn trích xuất thông tin từ đâu cho các dự án xã hội của mình, như tình nguyện?

03

Một đại diện của một đặc điểm hoặc yếu tố cụ thể được trích xuất từ một tập hợp dữ liệu lớn hơn.

A representation of a specific feature or element extracted from a larger data set.

Ví dụ

The survey helped us extract information about community needs in 2023.

Cuộc khảo sát đã giúp chúng tôi trích xuất thông tin về nhu cầu cộng đồng năm 2023.

We did not extract information from unreliable social media sources.

Chúng tôi không trích xuất thông tin từ các nguồn mạng xã hội không đáng tin cậy.

How can we extract information from local interviews effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể trích xuất thông tin từ các cuộc phỏng vấn địa phương một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extract information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extract information

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.