Bản dịch của từ Factors trong tiếng Việt

Factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factors (Noun)

fˈæktɚz
fˈæktɚz
01

Số nhiều của yếu tố.

Plural of factor.

Ví dụ

Many factors influence social behavior in urban areas like New York.

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York.

Not all factors are easy to identify in social studies.

Không phải tất cả các yếu tố đều dễ xác định trong các nghiên cứu xã hội.

What factors affect community engagement in cities like Los Angeles?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng ở các thành phố như Los Angeles?

Dạng danh từ của Factors (Noun)

SingularPlural

Factor

Factors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There are two main leading to the decision of delaying childbirth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] To begin with, there are two contributing behind people's motivation to travel [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] However, there are other contributing to an organization's success that may be more important [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The contributing to performance in sport are continually being investigated by sports scientists and athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020

Idiom with Factors

Không có idiom phù hợp