Bản dịch của từ Factors trong tiếng Việt
Factors

Factors (Noun)
Số nhiều của yếu tố.
Plural of factor.
Many factors influence social behavior in urban areas like New York.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York.
Not all factors are easy to identify in social studies.
Không phải tất cả các yếu tố đều dễ xác định trong các nghiên cứu xã hội.
What factors affect community engagement in cities like Los Angeles?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng ở các thành phố như Los Angeles?
Dạng danh từ của Factors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Factor | Factors |
Họ từ
"Factors" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ các yếu tố, điều kiện hoặc nguyên nhân ảnh hưởng đến một hiện tượng hoặc kết quả nhất định. Trong ngữ cảnh toán học, "factor" có thể đề cập đến các số hoặc biến số chia sẻ giá trị chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, một số cụm từ có thể khác biệt cụ thể tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc chuyên ngành.
Từ "factors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Latinh, từ này mang ý nghĩa về những yếu tố có khả năng tạo ra hoặc ảnh hưởng đến một kết quả nhất định. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ những thành phần hoặc yếu tố trong một quy trình. Ngày nay, "factors" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, gợi nhắc đến sự tác động của các yếu tố khác nhau đối với một tình huống hoặc kết quả.
Từ "factors" xuất hiện tương đối phổ biến trong tất cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần phân tích hoặc thảo luận về các nguyên nhân và ảnh hưởng của một vấn đề. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu, vấn đề xã hội hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong các ngữ cảnh thường gặp khác, "factors" cũng được sử dụng để mô tả các thành phần trong quyết định hoặc quy trình,
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



