Bản dịch của từ Fan club trong tiếng Việt

Fan club

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fan club (Noun)

fæn kləb
fæn kləb
01

Một nhóm người có chung sở thích về một nhóm người hâm mộ hoặc chủ đề cụ thể.

A group of people who share a common interest in a specific fanbase or topic.

Ví dụ

The BTS fan club meets every Saturday at the community center.

Câu lạc bộ fan của BTS gặp nhau mỗi thứ Bảy tại trung tâm cộng đồng.

Her fan club does not organize events this month due to COVID-19.

Câu lạc bộ fan của cô ấy không tổ chức sự kiện tháng này do COVID-19.

02

Một tổ chức được thành lập bởi người hâm mộ để hỗ trợ hoặc quảng bá cho một nghệ sĩ hoặc đội thể thao cụ thể.

An organization formed by fans to support or promote a particular entertainer or sports team.

Ví dụ

My sister joined the Taylor Swift fan club last month.

Em gái tôi đã tham gia câu lạc bộ người hâm mộ Taylor Swift tháng trước.

The fan club does not accept new members this year.

Câu lạc bộ người hâm mộ không nhận thành viên mới năm nay.

03

Một cuộc tụ họp xã hội để người hâm mộ tương tác và tôn vinh sở thích của họ.

A social gathering for fans to interact and celebrate their interests.

Ví dụ

The local fan club meets every Saturday at the community center.

Câu lạc bộ fan địa phương gặp nhau mỗi thứ Bảy tại trung tâm cộng đồng.

The fan club does not organize events this month due to budget issues.

Câu lạc bộ fan không tổ chức sự kiện nào trong tháng này vì vấn đề ngân sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fan club/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.