Bản dịch của từ Filibuster trong tiếng Việt

Filibuster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filibuster (Noun)

ˈfɪ.ləˌbə.stɚ
ˈfɪ.ləˌbə.stɚ
01

Một người tham gia vào cuộc chiến tranh trái phép chống lại một quốc gia nước ngoài.

A person engaging in unauthorized warfare against a foreign state.

Ví dụ

The filibuster in 1850 disrupted U.S. relations with Cuba significantly.

Hành động filibuster năm 1850 đã làm rối loạn quan hệ của Mỹ với Cuba.

Many believe that filibuster is illegal under international law.

Nhiều người tin rằng filibuster là bất hợp pháp theo luật quốc tế.

Was the filibuster in Nicaragua a justified act of rebellion?

Liệu hành động filibuster ở Nicaragua có phải là một cuộc nổi dậy hợp lý không?

02

Một hành động như phát biểu kéo dài cản trở sự tiến bộ trong hội đồng lập pháp theo cách không trái với các thủ tục bắt buộc về mặt kỹ thuật.

An action such as prolonged speaking which obstructs progress in a legislative assembly in a way that does not technically contravene the required procedures.

Ví dụ

The senator's filibuster delayed the vote on healthcare reform last week.

Cuộc filibuster của thượng nghị sĩ đã trì hoãn cuộc bỏ phiếu về cải cách y tế tuần trước.

The filibuster did not help pass the new social policy bill.

Cuộc filibuster không giúp thông qua dự luật chính sách xã hội mới.

Did the filibuster influence the outcome of the voting process?

Liệu cuộc filibuster có ảnh hưởng đến kết quả của quá trình bỏ phiếu không?

Filibuster (Verb)

ˈfɪ.ləˌbə.stɚ
ˈfɪ.ləˌbə.stɚ
01

Hành động theo cách gây cản trở trong hội đồng lập pháp, đặc biệt bằng cách phát biểu quá dài.

Act in an obstructive manner in a legislative assembly especially by speaking at inordinate length.

Ví dụ

Senator Smith filibusters to delay the vote on healthcare reform.

Thượng nghị sĩ Smith kéo dài thời gian biểu quyết về cải cách y tế.

They do not filibuster during discussions on climate change policy.

Họ không kéo dài thời gian trong các cuộc thảo luận về chính sách khí hậu.

Will the congressman filibuster the education bill next week?

Liệu nghị sĩ có kéo dài thời gian cho dự luật giáo dục tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/filibuster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filibuster

Không có idiom phù hợp