Bản dịch của từ Filibuster trong tiếng Việt
Filibuster

Filibuster (Noun)
The filibuster in 1850 disrupted U.S. relations with Cuba significantly.
Hành động filibuster năm 1850 đã làm rối loạn quan hệ của Mỹ với Cuba.
Many believe that filibuster is illegal under international law.
Nhiều người tin rằng filibuster là bất hợp pháp theo luật quốc tế.
Was the filibuster in Nicaragua a justified act of rebellion?
Liệu hành động filibuster ở Nicaragua có phải là một cuộc nổi dậy hợp lý không?
Một hành động như phát biểu kéo dài cản trở sự tiến bộ trong hội đồng lập pháp theo cách không trái với các thủ tục bắt buộc về mặt kỹ thuật.
An action such as prolonged speaking which obstructs progress in a legislative assembly in a way that does not technically contravene the required procedures.
The senator's filibuster delayed the vote on healthcare reform last week.
Cuộc filibuster của thượng nghị sĩ đã trì hoãn cuộc bỏ phiếu về cải cách y tế tuần trước.
The filibuster did not help pass the new social policy bill.
Cuộc filibuster không giúp thông qua dự luật chính sách xã hội mới.
Did the filibuster influence the outcome of the voting process?
Liệu cuộc filibuster có ảnh hưởng đến kết quả của quá trình bỏ phiếu không?
Filibuster (Verb)
Hành động theo cách gây cản trở trong hội đồng lập pháp, đặc biệt bằng cách phát biểu quá dài.
Act in an obstructive manner in a legislative assembly especially by speaking at inordinate length.
Senator Smith filibusters to delay the vote on healthcare reform.
Thượng nghị sĩ Smith kéo dài thời gian biểu quyết về cải cách y tế.
They do not filibuster during discussions on climate change policy.
Họ không kéo dài thời gian trong các cuộc thảo luận về chính sách khí hậu.
Will the congressman filibuster the education bill next week?
Liệu nghị sĩ có kéo dài thời gian cho dự luật giáo dục tuần tới không?
Họ từ
Filibuster là một thuật ngữ trong lĩnh vực chính trị, chỉ hành động kéo dài cuộc tranh luận để ngăn chặn hoặc trì hoãn việc thông qua một dự luật trong Quốc hội, đặc biệt là tại Mỹ. Trong lịch sử, filibuster thường được thực hiện bằng cách diễn thuyết dài dòng hoặc chiến thuật chính trị. Trong khi tiếng Anh Anh không sử dụng thuật ngữ này phổ biến bằng Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của nó vẫn tương đồng. Filibuster ảnh hưởng đến quy trình lập pháp và có thể tạo ra sự tranh cãi về tính hợp pháp và đạo đức của nó trong nền dân chủ.
Từ "filibuster" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "filibustero", nghĩa là "kẻ cướp biển". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng cho những hành động kéo dài thời gian trong các phiên họp của Quốc hội nhằm ngăn chặn quyết định. Hiện nay, "filibuster" được sử dụng để chỉ hành động kéo dài diễn đàn trong Quốc hội Mỹ, cho phép thiểu số ngăn cản hoặc trì hoãn các đề xuất luật pháp. Sự chuyển đổi từ nghĩa cướp biển sang hành động chính trị thể hiện cách thức truyền thống đã thay đổi theo thời gian và bối cảnh xã hội.
Từ "filibuster" thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận và bỏ phiếu tại Quốc hội Hoa Kỳ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về quy trình lập pháp hoặc chính sách. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi nói về các chiến thuật nhằm trì hoãn hoặc ngăn chặn sự thông qua của một dự luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp