Bản dịch của từ Fils trong tiếng Việt
Fils

Fils (Noun)
The price of bread is 200 fils in Yemen.
Giá bánh mì là 200 fils ở Yemen.
The price of coffee is not 150 fils in Jordan.
Giá cà phê không phải là 150 fils ở Jordan.
How many fils do you need for a snack in Kuwait?
Bạn cần bao nhiêu fils cho một món ăn nhẹ ở Kuwait?
Dùng sau họ để phân biệt con trai với người cha cùng tên.
Used after a surname to distinguish a son from a father of the same name.
Jean Dupont fils graduated from Harvard in 2020 with honors.
Jean Dupont fils tốt nghiệp Harvard vào năm 2020 với danh dự.
Pierre Dupont fils is not working in the family business.
Pierre Dupont fils không làm việc trong doanh nghiệp gia đình.
Is Marc Dupont fils attending the social event this weekend?
Marc Dupont fils có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này không?
"Fils" là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "con trai" hoặc "đứa con". Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến, nhưng có thể thấy sự tương đồng trong một số ngữ cảnh về văn hóa Pháp. Trong tiếng Đức, "Sohn" tương ứng với "fils". Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều không sử dụng "fils" mà thường sử dụng "son". "Fils" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.
Từ "fils" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tiếng Latin "fīlius", có nghĩa là "con trai". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ mối quan hệ gia đình, đặc biệt là giữa cha và con trai. Ngày nay, "fils" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ danh xưng của con trai trong các tình huống chính thức hoặc gia đình. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của mối quan hệ huyết thống trong các nền văn hóa.
Từ "fils" không phổ biến trong các bài thi IELTS, cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, có nghĩa là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất tại một số quốc gia Ả Rập hoặc ở Pháp (trong ngữ cảnh của đồng franc trước đây). Trong giao tiếp hàng ngày, "fils" có thể được sử dụng khi thảo luận về giá cả hoặc trong các tình huống thương mại liên quan đến tiền tệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp