Bản dịch của từ Dinar trong tiếng Việt
Dinar

Dinar (Noun)
He exchanged his euros for Serbian dinars at the bank.
Anh ta đổi euro của mình sang đồng đina Serbia tại ngân hàng.
The price of the concert ticket was 500 dinars.
Giá vé concert là 500 đồng đina.
In Serbia, people use dinars for everyday transactions.
Ở Serbia, mọi người sử dụng đồng đina cho giao dịch hàng ngày.
She exchanged her dinar for local currency at the market.
Cô ấy đổi đồng dinar của mình sang tiền địa phương tại chợ.
The shopkeeper quoted the price in dinar for the imported goods.
Chủ cửa hàng báo giá bằng đồng dinar cho hàng hóa nhập khẩu.
The dinar has been the official currency in Iran for decades.
Đồng dinar đã là đồng tiền chính thức tại Iran trong nhiều thập kỷ.
Đơn vị tiền tệ cơ bản của một số quốc gia ở trung đông và bắc phi, bằng 1000 phim ở jordan, bahrain và iraq, 1000 dirham ở libya và 100 centime ở algeria.
The basic monetary unit of certain countries of the middle east and north africa, equal to 1000 fils in jordan, bahrain, and iraq, 1000 dirhams in libya, and 100 centimes in algeria.
She exchanged her dollars for Jordanian dinars at the bank.
Cô ấy đổi đô la của mình sang đồng dinar Jordan tại ngân hàng.
The shop only accepted payment in Bahraini dinars for the goods.
Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng dinar Bahrain cho hàng hóa.
Algerian dinars are used for small transactions in local markets.
Đồng dinar Algeria được sử dụng cho các giao dịch nhỏ tại các chợ địa phương.
Họ từ
Dinar là một đơn vị tiền tệ được sử dụng ở một số quốc gia Trung Đông và Bắc Phi, trong đó có Iraq, Jordan và Kuwait. Từ "dinar" có nguồn gốc từ từ "denarius" trong tiếng Latinh, một đồng tiền của Đế chế La Mã. Dinar có thể được viết bằng các ký tự Latinh hoặc Ả Rập, tùy thuộc vào quốc gia sử dụng. Về mặt giá trị, tỷ lệ quy đổi giữa các loại dinar khác nhau có thể thay đổi đáng kể, phản ánh tình hình kinh tế của từng quốc gia.
Từ "dinar" có nguồn gốc từ từ La-tinh "denarius", một đơn vị tiền tệ được sử dụng trong thời kỳ La Mã. "Denarius" bản thân nó có nguồn gốc từ từ "deni", nghĩa là "mười", chỉ giá trị của đồng tiền này trong hệ thống tiền tệ thời đó. Dinar đã được áp dụng trong nhiều nền văn hóa Hồi giáo sau này, thể hiện giá trị tài chính và thương mại. Ngày nay, dinar vẫn được sử dụng như một đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia, duy trì mối liên hệ lịch sử với giá trị trao đổi.
Từ "dinar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực từ vựng kinh tế và chính trị. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn văn liên quan đến thương mại và tài chính quốc tế. Trong ngữ cảnh khác, "dinar" thường được sử dụng để chỉ đơn vị tiền tệ của một số quốc gia, như Iraq và Jordan, trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc du lịch.