Bản dịch của từ Dinar trong tiếng Việt
Dinar
Dinar (Noun)
He exchanged his euros for Serbian dinars at the bank.
Anh ta đổi euro của mình sang đồng đina Serbia tại ngân hàng.
The price of the concert ticket was 500 dinars.
Giá vé concert là 500 đồng đina.
She exchanged her dinar for local currency at the market.
Cô ấy đổi đồng dinar của mình sang tiền địa phương tại chợ.
The shopkeeper quoted the price in dinar for the imported goods.
Chủ cửa hàng báo giá bằng đồng dinar cho hàng hóa nhập khẩu.
Đơn vị tiền tệ cơ bản của một số quốc gia ở trung đông và bắc phi, bằng 1000 phim ở jordan, bahrain và iraq, 1000 dirham ở libya và 100 centime ở algeria.
The basic monetary unit of certain countries of the middle east and north africa, equal to 1000 fils in jordan, bahrain, and iraq, 1000 dirhams in libya, and 100 centimes in algeria.
She exchanged her dollars for Jordanian dinars at the bank.
Cô ấy đổi đô la của mình sang đồng dinar Jordan tại ngân hàng.
The shop only accepted payment in Bahraini dinars for the goods.
Cửa hàng chỉ chấp nhận thanh toán bằng đồng dinar Bahrain cho hàng hóa.