Bản dịch của từ Financial literacy trong tiếng Việt

Financial literacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financial literacy (Noun)

fənˈænʃəl lˈɪtɚəsi
fənˈænʃəl lˈɪtɚəsi
01

Kiến thức và hiểu biết về các nguyên tắc và khái niệm tài chính, bao gồm lập ngân sách, đầu tư và quản lý tài chính cá nhân.

The knowledge and understanding of financial principles and concepts, including budgeting, investing, and personal finance management.

Ví dụ

Financial literacy helps people manage their money effectively in society.

Kiến thức tài chính giúp mọi người quản lý tiền bạc hiệu quả trong xã hội.

Many young adults lack financial literacy for making smart investment choices.

Nhiều người lớn tuổi thiếu kiến thức tài chính để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Is financial literacy taught in schools across the United States?

Kiến thức tài chính có được dạy trong các trường học ở Hoa Kỳ không?

Financial literacy is essential for managing personal budgets effectively.

Kiến thức tài chính là cần thiết để quản lý ngân sách cá nhân hiệu quả.

Many students lack financial literacy in today's economy.

Nhiều sinh viên thiếu kiến thức tài chính trong nền kinh tế hiện nay.

02

Khả năng đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả về nguồn lực và đầu tư tài chính.

The ability to make informed and effective decisions regarding financial resources and investments.

Ví dụ

Financial literacy helps people understand their money management better.

Kiến thức tài chính giúp mọi người hiểu cách quản lý tiền bạc tốt hơn.

Many young adults lack financial literacy in today's economy.

Nhiều người trưởng thành trẻ thiếu kiến thức tài chính trong nền kinh tế hôm nay.

Is financial literacy taught in high schools across the country?

Kiến thức tài chính có được dạy ở các trường trung học trên toàn quốc không?

Many schools teach financial literacy to help students manage money wisely.

Nhiều trường học dạy kiến thức tài chính để giúp học sinh quản lý tiền bạc khôn ngoan.

Financial literacy does not guarantee success in investing for everyone.

Kiến thức tài chính không đảm bảo thành công trong đầu tư cho mọi người.

03

Một bộ kỹ năng thiết yếu cần có để vượt qua những thách thức kinh tế và đưa ra các lựa chọn tài chính hợp lý.

A critical skill set required to navigate economic challenges and make sound financial choices.

Ví dụ

Many high schools teach financial literacy to prepare students for adulthood.

Nhiều trường trung học dạy kiến thức tài chính để chuẩn bị cho học sinh.

Financial literacy is not emphasized in many community programs today.

Kiến thức tài chính không được nhấn mạnh trong nhiều chương trình cộng đồng hiện nay.

Is financial literacy included in your local school's curriculum for students?

Kiến thức tài chính có được đưa vào chương trình học của trường bạn không?

Financial literacy helps individuals manage their budgets effectively each month.

Kiến thức tài chính giúp cá nhân quản lý ngân sách hiệu quả mỗi tháng.

Many people lack financial literacy, leading to poor money management decisions.

Nhiều người thiếu kiến thức tài chính, dẫn đến quyết định quản lý tiền kém.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/financial literacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financial literacy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.