Bản dịch của từ Finds trong tiếng Việt
Finds

Finds (Noun)
Số nhiều của tìm.
Plural of find.
Many studies find that social media affects mental health negatively.
Nhiều nghiên cứu tìm thấy rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Experts do not find strong evidence linking social media to depression.
Các chuyên gia không tìm thấy bằng chứng mạnh mẽ liên kết mạng xã hội với trầm cảm.
What findings support the claim that social media improves connections?
Những phát hiện nào ủng hộ tuyên bố rằng mạng xã hội cải thiện kết nối?
Họ từ
Từ "finds" là dạng động từ số nhiều của "find", mang nghĩa tìm ra, phát hiện hoặc khám phá. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp thân mật, người Anh thường sử dụng cụm từ "find" để chỉ hành động phát hiện một điều gì đó một cách bất ngờ. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ "finds" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to find", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *findan, có nghĩa là "tìm thấy". Căn cứ vào lịch sử ngôn ngữ, thành phần gốc Latin không phải là nguồn trực tiếp, nhưng từ này có thể liên quan đến chữ "fidere", mang nghĩa "tin tưởng". Sự kết hợp ý nghĩa từ tìm kiếm và phát hiện hiện nay phản ánh hành động tìm ra điều gì đó, chính là dấu vết của quá trình phát triển ngôn ngữ qua các thời kỳ.
Từ "finds" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, thể hiện sự phát hiện, khám phá hoặc thu nhận thông tin. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát, hoặc mô tả kết quả. Trong phần Nói và Viết, "finds" có thể dùng để trình bày ý kiến hoặc các kết quả từ nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ liệu khoa học và mạng xã hội khi nói về những phát hiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



