Bản dịch của từ First aid kit trong tiếng Việt
First aid kit

First aid kit (Noun)
Every school should have a first aid kit for emergencies.
Mỗi trường học nên có một bộ dụng cụ y tế cho tình huống khẩn cấp.
The community center does not provide a first aid kit.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp bộ dụng cụ y tế.
Does your neighborhood have a first aid kit available?
Khu phố của bạn có bộ dụng cụ y tế không?
Bộ sưu tập các vật dụng cần thiết cho việc điều trị khẩn cấp.
A collection of essential items for emergency treatment.
The community center provided a first aid kit for local events.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một bộ dụng cụ sơ cứu cho các sự kiện địa phương.
They did not have a first aid kit during the festival.
Họ đã không có bộ dụng cụ sơ cứu trong lễ hội.
Do you know where the first aid kit is located?
Bạn có biết bộ dụng cụ sơ cứu ở đâu không?
Every school should have a first aid kit for emergencies.
Mỗi trường học nên có một bộ dụng cụ y tế cho trường hợp khẩn cấp.
The community center does not provide a first aid kit.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp bộ dụng cụ y tế.
Does your neighborhood have a first aid kit available?
Khu phố của bạn có bộ dụng cụ y tế không?
Bộ sơ cứu (first aid kit) là một tập hợp các dụng cụ và vật liệu y tế cần thiết để xử lý những trường hợp khẩn cấp hoặc chấn thương nhẹ trước khi có sự can thiệp của nhân viên y tế chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, "first aid kit" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "first aid box". Bộ sơ cứu thường bao gồm băng gạc, thuốc sát trùng, và dụng cụ y tế cơ bản khác nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe trong các tình huống bất ngờ.
“First aid kit” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó “first aid” bắt nguồn từ tiếng Latinh “primus” (đầu tiên) và “ad” (hướng tới). Cụm từ này được sử dụng để chỉ các biện pháp sơ cứu đầu tiên cần thiết trong các tình huống khẩn cấp. “Kit” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “kitten,” mang ý nghĩa là một bộ sưu tập. Sự kết hợp này phản ánh chức năng cung cấp các dụng cụ, thuốc men thiết yếu để xử lý vết thương hoặc bệnh tật ban đầu.
Bộ dụng cụ sơ cứu (first aid kit) là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó trong các tình huống liên quan đến y tế, an toàn cá nhân và khẩn cấp là khá cao, đặc biệt trong các bài luận hoặc bài nói về sức khỏe và an toàn. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như du lịch, nơi người điều hành hoặc nhân viên cần nắm rõ cách xử lý tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp