Bản dịch của từ First aid kit trong tiếng Việt

First aid kit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First aid kit (Noun)

fɝˈst ˈeɪd kˈɪt
fɝˈst ˈeɪd kˈɪt
01

Một bộ vật tư và thiết bị y tế dùng để điều trị vết thương hoặc bệnh tật.

A set of medical supplies and equipment for use in treating injuries or illnesses.

Ví dụ

Every school should have a first aid kit for emergencies.

Mỗi trường học nên có một bộ dụng cụ y tế cho tình huống khẩn cấp.

The community center does not provide a first aid kit.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp bộ dụng cụ y tế.

Does your neighborhood have a first aid kit available?

Khu phố của bạn có bộ dụng cụ y tế không?

02

Bộ sưu tập các vật dụng cần thiết cho việc điều trị khẩn cấp.

A collection of essential items for emergency treatment.

Ví dụ

The community center provided a first aid kit for local events.

Trung tâm cộng đồng đã cung cấp một bộ dụng cụ sơ cứu cho các sự kiện địa phương.

They did not have a first aid kit during the festival.

Họ đã không có bộ dụng cụ sơ cứu trong lễ hội.

Do you know where the first aid kit is located?

Bạn có biết bộ dụng cụ sơ cứu ở đâu không?

03

Một bộ dụng cụ y tế cơ bản để chăm sóc ngay lập tức.

A basic medical supply kit for immediate care.

Ví dụ

Every school should have a first aid kit for emergencies.

Mỗi trường học nên có một bộ dụng cụ y tế cho trường hợp khẩn cấp.

The community center does not provide a first aid kit.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp bộ dụng cụ y tế.

Does your neighborhood have a first aid kit available?

Khu phố của bạn có bộ dụng cụ y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first aid kit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First aid kit

Không có idiom phù hợp