Bản dịch của từ Flitting trong tiếng Việt
Flitting

Flitting (Noun)
The flitting of birds brings joy to the social gathering.
Sự lướt nhanh của những chú chim mang lại niềm vui cho buổi tụ tập.
The flitting of butterflies does not distract from serious discussions.
Sự lướt nhanh của những con bướm không làm phân tâm các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is the flitting of insects common at outdoor social events?
Liệu sự lướt nhanh của côn trùng có phổ biến trong các sự kiện xã hội ngoài trời không?
Many families are flitting to new homes in Manchester this summer.
Nhiều gia đình đang chuyển đến nhà mới ở Manchester mùa hè này.
They are not flitting to the countryside like last year.
Họ không chuyển đến vùng nông thôn như năm ngoái.
Are families flitting more often due to rising housing costs?
Có phải các gia đình đang chuyển nhà thường xuyên hơn do chi phí nhà ở tăng?
Flitting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của flit.
Present participle and gerund of flit.
The children are flitting around the playground during recess.
Những đứa trẻ đang bay nhảy xung quanh sân chơi trong giờ ra chơi.
The students are not flitting between different social groups at the party.
Các sinh viên không bay nhảy giữa các nhóm xã hội khác nhau tại bữa tiệc.
Are you flitting from one conversation to another at the event?
Bạn có đang bay nhảy từ cuộc trò chuyện này sang cuộc trò chuyện khác tại sự kiện không?
Dạng động từ của Flitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flitting |
Flitting (Adjective)
Her flitting visits to friends often leave them wanting more time together.
Những chuyến thăm thoáng qua của cô ấy khiến bạn bè muốn nhiều thời gian hơn.
His flitting attention during the meeting was quite distracting for everyone.
Sự chú ý thoáng qua của anh ấy trong cuộc họp thật sự gây rối cho mọi người.
Are her flitting conversations with strangers meaningful in any way?
Những cuộc trò chuyện thoáng qua của cô ấy với người lạ có ý nghĩa gì không?
Họ từ
Từ "flitting" là danh từ và động từ gerund, có nghĩa là di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng từ nơi này sang nơi khác, thường liên quan đến hành động của một con chim hoặc côn trùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "flit" trong tiếng Anh Anh đôi khi được sử dụng để chỉ hành động chuyển nhà, điều này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "flitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fletan", có nghĩa là "bay qua" hoặc "chuyển động nhanh chóng". Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên hệ đến từ "fluctus", có nghĩa là "sự lăn sóng" hay "chuyển động". Qua thời gian, "flitting" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả sự chuyển động nhẹ nhàng và nhanh chóng, thường liên quan đến những vật thể nhỏ hoặc di chuyển linh hoạt, phản ánh rõ nét sự tinh tế và lướt qua trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "flitting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển nhanh chóng và không ổn định, như trong các mô tả về chuyển động của động vật hoặc trong văn học để thể hiện sự bất ổn định của cảm xúc. Những tình huống thường gặp có thể bao gồm miêu tả phong cảnh thiên nhiên hay sự chuyển động của nhân vật trong một tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp