Bản dịch của từ Flitting trong tiếng Việt

Flitting

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flitting (Noun)

flˈɪtɪŋ
flˈɪtɪŋ
01

Gerund of flit: chuyển động của một cái gì đó bay đi.

Gerund of flit the motion of something that flits.

Ví dụ

The flitting of birds brings joy to the social gathering.

Sự lướt nhanh của những chú chim mang lại niềm vui cho buổi tụ tập.

The flitting of butterflies does not distract from serious discussions.

Sự lướt nhanh của những con bướm không làm phân tâm các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is the flitting of insects common at outdoor social events?

Liệu sự lướt nhanh của côn trùng có phổ biến trong các sự kiện xã hội ngoài trời không?

02

(bắc anh, scotland) hành động di chuyển từ nơi cư trú này sang nơi cư trú khác; chuyển nhà.

Northern england scotland the act of moving from one residence to another moving house.

Ví dụ

Many families are flitting to new homes in Manchester this summer.

Nhiều gia đình đang chuyển đến nhà mới ở Manchester mùa hè này.

They are not flitting to the countryside like last year.

Họ không chuyển đến vùng nông thôn như năm ngoái.

Are families flitting more often due to rising housing costs?

Có phải các gia đình đang chuyển nhà thường xuyên hơn do chi phí nhà ở tăng?

Flitting (Verb)

flˈɪtɪŋ
flˈɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của flit.

Present participle and gerund of flit.

Ví dụ

The children are flitting around the playground during recess.

Những đứa trẻ đang bay nhảy xung quanh sân chơi trong giờ ra chơi.

The students are not flitting between different social groups at the party.

Các sinh viên không bay nhảy giữa các nhóm xã hội khác nhau tại bữa tiệc.

Are you flitting from one conversation to another at the event?

Bạn có đang bay nhảy từ cuộc trò chuyện này sang cuộc trò chuyện khác tại sự kiện không?

Dạng động từ của Flitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flitting

Flitting (Adjective)

flˈɪtɪŋ
flˈɪtɪŋ
01

Ngắn gọn, có thể chỉ trong thời gian ngắn.

Brief likely to be of short duration.

Ví dụ

Her flitting visits to friends often leave them wanting more time together.

Những chuyến thăm thoáng qua của cô ấy khiến bạn bè muốn nhiều thời gian hơn.

His flitting attention during the meeting was quite distracting for everyone.

Sự chú ý thoáng qua của anh ấy trong cuộc họp thật sự gây rối cho mọi người.

Are her flitting conversations with strangers meaningful in any way?

Những cuộc trò chuyện thoáng qua của cô ấy với người lạ có ý nghĩa gì không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flitting

Không có idiom phù hợp