Bản dịch của từ Fomes trong tiếng Việt
Fomes
Fomes (Noun)
Social media acts as a fomes for spreading misinformation rapidly.
Mạng xã hội đóng vai trò như một fomes trong việc lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.
Social gatherings do not serve as a fomes for positive change.
Các buổi tụ họp xã hội không đóng vai trò như một fomes cho sự thay đổi tích cực.
Does the internet serve as a fomes for social unrest?
Liệu internet có đóng vai trò như một fomes cho bất ổn xã hội không?
Fomes was once used in social medicine to treat various diseases.
Fomes từng được sử dụng trong y học xã hội để điều trị nhiều bệnh.
Doctors no longer prescribe fomes for any social health issues today.
Bác sĩ không còn kê đơn fomes cho bất kỳ vấn đề sức khỏe xã hội nào hôm nay.
Is fomes still relevant in modern social healthcare practices?
Fomes vẫn còn liên quan trong các thực hành chăm sóc sức khỏe xã hội hiện đại không?
Fomes can spread illness in crowded places like schools and markets.
Fomes có thể lây bệnh ở những nơi đông người như trường học và chợ.
Fomes do not usually transmit infections in open-air events.
Fomes không thường lây nhiễm trong các sự kiện ngoài trời.
Can fomes cause outbreaks in urban areas during winter months?
Fomes có thể gây bùng phát ở khu vực đô thị vào mùa đông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp