Bản dịch của từ Fomes trong tiếng Việt

Fomes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fomes (Noun)

01

(cổ xưa, nghĩa bóng) bất cứ điều gì tương tự tạo điều kiện cho sự lây lan của thứ gì đó có hại tương tự.

Archaic figurative anything which similarly facilitates the spread of something similarly deleterious.

Ví dụ

Social media acts as a fomes for spreading misinformation rapidly.

Mạng xã hội đóng vai trò như một fomes trong việc lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.

Social gatherings do not serve as a fomes for positive change.

Các buổi tụ họp xã hội không đóng vai trò như một fomes cho sự thay đổi tích cực.

Does the internet serve as a fomes for social unrest?

Liệu internet có đóng vai trò như một fomes cho bất ổn xã hội không?

02

(lỗi thời, y học) bệnh tật do bệnh tật tạo ra.

Obsolete medicine the morbid matter created by a disease.

Ví dụ

Fomes was once used in social medicine to treat various diseases.

Fomes từng được sử dụng trong y học xã hội để điều trị nhiều bệnh.

Doctors no longer prescribe fomes for any social health issues today.

Bác sĩ không còn kê đơn fomes cho bất kỳ vấn đề sức khỏe xã hội nào hôm nay.

Is fomes still relevant in modern social healthcare practices?

Fomes vẫn còn liên quan trong các thực hành chăm sóc sức khỏe xã hội hiện đại không?

03

(cổ xưa, y học) từ đồng nghĩa với fomite: một chất có khả năng lây nhiễm giữa con người với nhau.

Archaic medicine synonym of fomite a substance able to communicate infection between people.

Ví dụ

Fomes can spread illness in crowded places like schools and markets.

Fomes có thể lây bệnh ở những nơi đông người như trường học và chợ.

Fomes do not usually transmit infections in open-air events.

Fomes không thường lây nhiễm trong các sự kiện ngoài trời.

Can fomes cause outbreaks in urban areas during winter months?

Fomes có thể gây bùng phát ở khu vực đô thị vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fomes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fomes

Không có idiom phù hợp