Bản dịch của từ Fomes trong tiếng Việt
Fomes
Fomes (Noun)
Social media acts as a fomes for spreading misinformation rapidly.
Mạng xã hội đóng vai trò như một fomes trong việc lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng.
Social gatherings do not serve as a fomes for positive change.
Các buổi tụ họp xã hội không đóng vai trò như một fomes cho sự thay đổi tích cực.
Does the internet serve as a fomes for social unrest?
Liệu internet có đóng vai trò như một fomes cho bất ổn xã hội không?
Fomes was once used in social medicine to treat various diseases.
Fomes từng được sử dụng trong y học xã hội để điều trị nhiều bệnh.
Doctors no longer prescribe fomes for any social health issues today.
Bác sĩ không còn kê đơn fomes cho bất kỳ vấn đề sức khỏe xã hội nào hôm nay.
Is fomes still relevant in modern social healthcare practices?
Fomes vẫn còn liên quan trong các thực hành chăm sóc sức khỏe xã hội hiện đại không?
Fomes can spread illness in crowded places like schools and markets.
Fomes có thể lây bệnh ở những nơi đông người như trường học và chợ.
Fomes do not usually transmit infections in open-air events.
Fomes không thường lây nhiễm trong các sự kiện ngoài trời.
Can fomes cause outbreaks in urban areas during winter months?
Fomes có thể gây bùng phát ở khu vực đô thị vào mùa đông không?
Fomes là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ một loại nấm thuộc họ Fomitopsidaceae, thường được biết đến với tên gọi "nấm gỗ". Các loài Fomes có vai trò quan trọng trong sinh thái học, đặc biệt là trong quá trình phân hủy gỗ chết và tái chế chất hữu cơ. Trong tiếng Anh, "fomes" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "fomes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "độ ẩm" hoặc "chất thấm nước", dùng để chỉ các loại nấm hoặc vật liệu dễ cháy. Trong ngữ cảnh thực vật học, nó được sử dụng để mô tả các loại nấm có khả năng phân hủy. Hôm nay, từ này còn chỉ những chất dễ cháy hoặc dễ bắt lửa, phản ánh tính chất nguyên thủy của nó liên quan đến sự thải khí và khả năng tương tác với môi trường.
Từ "fomes" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "fomes" thường được sử dụng để chỉ loại nấm có khả năng gây bệnh, được phổ biến trong các nghiên cứu về thực vật học hoặc y khoa. Thuật ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết khoa học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp