Bản dịch của từ Food sustainability trong tiếng Việt

Food sustainability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food sustainability (Noun)

fˈud səstˌeɪnəbˈɪlɨti
fˈud səstˌeɪnəbˈɪlɨti
01

Khả năng duy trì sản xuất và tiêu thụ thực phẩm mà không gây hại cho môi trường.

The ability to maintain the production and consumption of food in a manner that does not harm the environment.

Ví dụ

Food sustainability is crucial for our planet's future and health.

Sự bền vững thực phẩm rất quan trọng cho tương lai và sức khỏe của hành tinh.

Food sustainability is not just a trend; it's a necessity for survival.

Sự bền vững thực phẩm không chỉ là một xu hướng; nó là một điều cần thiết để tồn tại.

Is food sustainability achievable in urban areas like New York City?

Sự bền vững thực phẩm có thể đạt được ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Các phương pháp đảm bảo nhu cầu thực phẩm hiện tại được đáp ứng mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai.

Practices that ensure current food needs are met without compromising the ability of future generations to meet theirs.

Ví dụ

Food sustainability is vital for our planet's future generations.

Tính bền vững của thực phẩm rất quan trọng cho các thế hệ tương lai của chúng ta.

Food sustainability does not only benefit us but also future generations.

Tính bền vững của thực phẩm không chỉ có lợi cho chúng ta mà còn cho các thế hệ tương lai.

How can we improve food sustainability in our local communities?

Chúng ta có thể cải thiện tính bền vững của thực phẩm trong cộng đồng địa phương như thế nào?

03

Một cách tiếp cận tổng thể đối với hệ thống thực phẩm mà xem xét các yếu tố sinh thái, kinh tế và xã hội.

A holistic approach to food systems that takes into account ecological, economic, and social factors.

Ví dụ

Food sustainability is crucial for our community's long-term health and well-being.

Tính bền vững của thực phẩm rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.

Food sustainability does not only focus on environmental issues.

Tính bền vững của thực phẩm không chỉ tập trung vào vấn đề môi trường.

Is food sustainability a priority for local governments in 2023?

Tính bền vững của thực phẩm có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food sustainability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This is because the exodus of rural residents can lead to the decline of agricultural activities, which are essential for production and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Food sustainability

Không có idiom phù hợp