Bản dịch của từ Food sustainability trong tiếng Việt
Food sustainability

Food sustainability (Noun)
Khả năng duy trì sản xuất và tiêu thụ thực phẩm mà không gây hại cho môi trường.
The ability to maintain the production and consumption of food in a manner that does not harm the environment.
Food sustainability is crucial for our planet's future and health.
Sự bền vững thực phẩm rất quan trọng cho tương lai và sức khỏe của hành tinh.
Food sustainability is not just a trend; it's a necessity for survival.
Sự bền vững thực phẩm không chỉ là một xu hướng; nó là một điều cần thiết để tồn tại.
Is food sustainability achievable in urban areas like New York City?
Sự bền vững thực phẩm có thể đạt được ở các khu vực đô thị như New York không?
Food sustainability is vital for our planet's future generations.
Tính bền vững của thực phẩm rất quan trọng cho các thế hệ tương lai của chúng ta.
Food sustainability does not only benefit us but also future generations.
Tính bền vững của thực phẩm không chỉ có lợi cho chúng ta mà còn cho các thế hệ tương lai.
How can we improve food sustainability in our local communities?
Chúng ta có thể cải thiện tính bền vững của thực phẩm trong cộng đồng địa phương như thế nào?
Food sustainability is crucial for our community's long-term health and well-being.
Tính bền vững của thực phẩm rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Food sustainability does not only focus on environmental issues.
Tính bền vững của thực phẩm không chỉ tập trung vào vấn đề môi trường.
Is food sustainability a priority for local governments in 2023?
Tính bền vững của thực phẩm có phải là ưu tiên của chính quyền địa phương năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
