Bản dịch của từ Foot in the door trong tiếng Việt

Foot in the door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foot in the door(Noun)

fˈʊt ɨn ðə dˈɔɹ
fˈʊt ɨn ðə dˈɔɹ
01

Một bước hoặc hành động đầu tiên giúp dễ dàng thực hiện các bước tiếp theo.

An initial step or action that makes it easier to undertake further steps.

Ví dụ
02

Một chiến lược trong thuyết phục để đạt được sự tuân thủ bằng cách thực hiện một yêu cầu nhỏ trước.

A strategy used in persuasion to gain compliance by first making a small request.

Ví dụ
03

Khái niệm trong tâm lý học cho thấy cách các cam kết nhỏ có thể dẫn đến việc thực hiện các yêu cầu lớn hơn.

The concept in psychology identifying how small commitments can lead to larger requests being fulfilled.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh