Bản dịch của từ Footmantle trong tiếng Việt
Footmantle

Footmantle (Noun)
Một loại áo khoác ngoài được phụ nữ mặc để bảo vệ quần áo, đặc biệt là khi cưỡi ngựa. hiện nay hiếm (có tính lịch sử để sử dụng sau này).
An overgarment worn by women to protect clothing especially when riding a horse now rare historical in later use.
The footmantle was popular among women in the 19th century.
Footmantle rất phổ biến trong số phụ nữ vào thế kỷ 19.
Women today do not wear footmantles for horse riding.
Phụ nữ ngày nay không mặc footmantle khi cưỡi ngựa.
Did women in the past use footmantles for social events?
Phụ nữ trong quá khứ có sử dụng footmantle cho các sự kiện xã hội không?
The footmantle was beautifully embroidered for the royal wedding in 1820.
Chiếc footmantle được thêu đẹp cho đám cưới hoàng gia năm 1820.
They did not use a footmantle during the modern parade last year.
Họ không sử dụng footmantle trong cuộc diễu hành hiện đại năm ngoái.
Did the museum display the ancient footmantle from the 1800s?
Bảo tàng có trưng bày chiếc footmantle cổ từ thế kỷ 19 không?
"Footmantle" là một thuật ngữ ít được biết đến trong ngành địa chất và sinh học, ám chỉ phần dưới của lớp vỏ trái đất nằm gần với bề mặt. Thuật ngữ này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, những tài liệu chuyên môn có thể tìm thấy trong các nghiên cứu về cấu trúc địa chất hoặc động vật thân mềm. Sự đa dạng trong việc sử dụng thuật ngữ này thường gặp trong các lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "footmantle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pediculus", nghĩa là "chân" và "mantellum", nghĩa là "áo choàng". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần áo choàng hoặc vỏ bọc bảo vệ cho các bộ phận dưới của cơ thể, cần thiết cho sự di chuyển và bảo vệ. Hiện nay, "footmantle" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ lớp bảo vệ bên ngoài của cơ thể một số sinh vật, phản ánh sự liên hệ giữa chức năng bảo vệ và di chuyển.
Từ "footmantle" hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và giới hạn trong lĩnh vực địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về cấu trúc đất, mô tả các lớp địa chất bên dưới bề mặt Trái Đất. Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về động đất, địa chất học hoặc khi nghiên cứu các nguồn tài nguyên thiên nhiên.