Bản dịch của từ Footmantle trong tiếng Việt

Footmantle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footmantle (Noun)

fˈʊtmtˌæntəl
fˈʊtmtˌæntəl
01

Một loại áo khoác ngoài được phụ nữ mặc để bảo vệ quần áo, đặc biệt là khi cưỡi ngựa. hiện nay hiếm (có tính lịch sử để sử dụng sau này).

An overgarment worn by women to protect clothing especially when riding a horse now rare historical in later use.

Ví dụ

The footmantle was popular among women in the 19th century.

Footmantle rất phổ biến trong số phụ nữ vào thế kỷ 19.

Women today do not wear footmantles for horse riding.

Phụ nữ ngày nay không mặc footmantle khi cưỡi ngựa.

Did women in the past use footmantles for social events?

Phụ nữ trong quá khứ có sử dụng footmantle cho các sự kiện xã hội không?

02

Một tấm vải lớn được trang trí lộng lẫy trải trên lưng ngựa; = miếng vải lau chân. bây giờ chủ yếu là lịch sử và hiếm.

A large richly decorated cloth laid over the back of a horse footcloth now chiefly historical and rare.

Ví dụ

The footmantle was beautifully embroidered for the royal wedding in 1820.

Chiếc footmantle được thêu đẹp cho đám cưới hoàng gia năm 1820.

They did not use a footmantle during the modern parade last year.

Họ không sử dụng footmantle trong cuộc diễu hành hiện đại năm ngoái.

Did the museum display the ancient footmantle from the 1800s?

Bảo tàng có trưng bày chiếc footmantle cổ từ thế kỷ 19 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footmantle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footmantle

Không có idiom phù hợp