Bản dịch của từ For trong tiếng Việt
For

For (Preposition)
Vì mục đích gì đó.
For some purpose.
She volunteered for the charity event.
Cô tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện.
He donated money for the local orphanage.
Anh ấy đã quyên góp tiền cho trại trẻ mồ côi địa phương.
They organized a fundraiser for the community center.
Họ đã tổ chức một buổi gây quỹ cho trung tâm cộng đồng.
Theo các tiêu chuẩn, thường với hàm ý rằng những tiêu chuẩn đó thấp hơn những gì người ta có thể mong đợi; đang cân nhắc.
By the standards of, usually with the implication that those standards are lower than one might otherwise expect; considering.
For a small town, it had a surprisingly vibrant social scene.
Đối với một thị trấn nhỏ, nó có một khung cảnh xã hội sôi động đến đáng kinh ngạc.
She dressed up for the party, wearing a beautiful gown.
Cô ấy ăn mặc đi dự tiệc, mặc một chiếc váy đẹp.
He was known for his generosity towards those in need.
Anh ấy nổi tiếng là người rộng lượng đối với những người gặp khó khăn.
The event was named for Dr. Martin Luther King Jr.
Sự kiện này được đặt theo tên của Tiến sĩ Martin Luther King Jr.
The park was dedicated for Rosa Parks.
Công viên được dành riêng cho Rosa Parks.
The scholarship was awarded for Malala Yousafzai.
Học bổng được trao cho Malala Yousafzai.
(trong các biểu thức như 'để bắt đầu') giới thiệu (các) mục đầu tiên trong chuỗi tiềm năng .
(in expressions such as 'for a start') introducing the first item(s) in a potential sequence .
For instance, for a birthday party, invite close friends.
Ví dụ: trong một bữa tiệc sinh nhật, hãy mời những người bạn thân.
For a successful charity event, plan engaging activities.
Để một sự kiện từ thiện thành công, hãy lên kế hoạch cho các hoạt động hấp dẫn.
For a fresh start, join a new social group.
Để có một khởi đầu mới, hãy tham gia một nhóm xã hội mới.
For (Conjunction)
She was late for the meeting due to heavy traffic.
Cô ấy đã đến cuộc họp muộn do tắc đường.
He apologized for his mistake in front of everyone.
Anh ấy xin lỗi vì sai lầm của mình trước mặt mọi người.
They celebrated for their friend's success in the competition.
Họ ăn mừng vì thành công của bạn mình trong cuộc thi.
"Cho" (for) là một giới từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ mục đích, lợi ích hoặc đối tượng của một hành động. Trong tiếng Anh Anh, "for" có thể được sử dụng trong các cụm thành ngữ như "for instance" (ví dụ như). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "for" tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng ngữ pháp trong các câu đối thoại.
Từ "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "furi", có nghĩa là "trước" hoặc "cho". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "pro", cũng mang ý nghĩa tương tự. Dần dần, "for" đã phát triển thành một giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân hoặc sự thay thế, thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Sự chuyển biến này phản ánh sự đa dạng và phong phú trong cách mà những từ ngữ chỉ mối quan hệ được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "for" là một giới từ rất phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, "for" thường được sử dụng để thể hiện mục đích, lý do hoặc thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống hằng ngày như khi viết thư, thảo luận về các sự kiện hoặc trong các hội thoại giao tiếp xã hội. Sự tính linh hoạt và tần suất cao của "for" làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong việc phát triển từ vựng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



