Bản dịch của từ Forklift truck trong tiếng Việt

Forklift truck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forklift truck (Noun)

fˈɔɹklˌɪft tɹˈʌk
fˈɔɹklˌɪft tɹˈʌk
01

Một phương tiện công nghiệp chạy bằng điện có một nền tảng dạng ch叉 ở phía trước để nâng và di chuyển các vật nặng.

A powered industrial vehicle with a forked platform at the front for lifting and moving heavy loads.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng để di chuyển hoặc nâng vật liệu trong kho hoặc công trường xây dựng.

A piece of machinery used for moving or lifting materials within a warehouse or construction site.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại xe tải được thiết kế để chở và xử lý hàng hóa nâng bằng các ch叉 để hỗ trợ.

A type of truck designed for carrying and handling raised loads using forks for support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forklift truck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forklift truck

Không có idiom phù hợp