Bản dịch của từ Forward exchange rate trong tiếng Việt
Forward exchange rate
Noun [U/C]

Forward exchange rate (Noun)
fˈɔɹwɚd ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
fˈɔɹwɚd ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một công cụ tài chính được sử dụng trong thị trường ngoại hối để chống lại sự biến động của tỷ giá hối đoái.
A financial instrument used in foreign exchange markets to hedge against currency fluctuations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ giá được sử dụng để tính toán giá trị của một giao dịch xảy ra trong tương lai, dựa trên lãi suất hiện tại và tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch.
The rate used to calculate the value of a transaction occurring in the future, based on the prevailing interest rates and spot exchange rates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forward exchange rate
Không có idiom phù hợp