Bản dịch của từ Forward exchange rate trong tiếng Việt

Forward exchange rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward exchange rate (Noun)

fˈɔɹwɚd ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
fˈɔɹwɚd ɨkstʃˈeɪndʒ ɹˈeɪt
01

Giá đã thỏa thuận để trao đổi một loại tiền tệ cho một loại tiền tệ khác vào một ngày trong tương lai.

The agreed-upon price for exchanging one currency for another at a future date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ tài chính được sử dụng trong thị trường ngoại hối để chống lại sự biến động của tỷ giá hối đoái.

A financial instrument used in foreign exchange markets to hedge against currency fluctuations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ giá được sử dụng để tính toán giá trị của một giao dịch xảy ra trong tương lai, dựa trên lãi suất hiện tại và tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch.

The rate used to calculate the value of a transaction occurring in the future, based on the prevailing interest rates and spot exchange rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forward exchange rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward exchange rate

Không có idiom phù hợp