Bản dịch của từ Foul breath trong tiếng Việt

Foul breath

Idiom

Foul breath (Idiom)

01

Một biểu hiện cho thấy một hoàn cảnh hoặc kết quả rất tiêu cực.

An expression indicating a highly negative circumstance or outcome.

Ví dụ

The social event ended with foul breath due to poor planning.

Sự kiện xã hội kết thúc với tình huống tồi tệ vì kế hoạch kém.

The community did not face foul breath after the festival.

Cộng đồng không gặp phải tình huống tồi tệ sau lễ hội.

Did the charity event result in foul breath for the organizers?

Liệu sự kiện từ thiện có dẫn đến tình huống tồi tệ cho ban tổ chức?

02

Hơi thở có mùi hôi hoặc khó chịu thường liên quan đến tình trạng vệ sinh răng miệng hoặc tình trạng sức khỏe kém.

Bad or unpleasant breath that is often associated with poor dental hygiene or health conditions.

Ví dụ

Many people avoid talking to him due to his foul breath.

Nhiều người tránh nói chuyện với anh ấy vì hơi thở hôi.

She doesn't have foul breath after using mouthwash daily.

Cô ấy không có hơi thở hôi sau khi sử dụng nước súc miệng hàng ngày.

Does foul breath affect social interactions at parties?

Hơi thở hôi có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc không?

03

Biểu thức tượng hình dùng để mô tả một tình huống hoặc cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.

A figurative expression used to describe a situation or feeling that is unpleasant or offensive.

Ví dụ

The argument between Sarah and Tom created a foul breath in the room.

Cuộc tranh cãi giữa Sarah và Tom tạo ra bầu không khí khó chịu.

The foul breath of dishonesty can ruin friendships and trust.

Bầu không khí khó chịu của sự không trung thực có thể hủy hoại tình bạn.

Is the foul breath of gossip affecting our community's harmony?

Liệu bầu không khí khó chịu của tin đồn có ảnh hưởng đến sự hài hòa của cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foul breath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul breath

Không có idiom phù hợp