Bản dịch của từ Foul breath trong tiếng Việt
Foul breath
Foul breath (Idiom)
Một biểu hiện cho thấy một hoàn cảnh hoặc kết quả rất tiêu cực.
An expression indicating a highly negative circumstance or outcome.
The social event ended with foul breath due to poor planning.
Sự kiện xã hội kết thúc với tình huống tồi tệ vì kế hoạch kém.
The community did not face foul breath after the festival.
Cộng đồng không gặp phải tình huống tồi tệ sau lễ hội.
Did the charity event result in foul breath for the organizers?
Liệu sự kiện từ thiện có dẫn đến tình huống tồi tệ cho ban tổ chức?
Many people avoid talking to him due to his foul breath.
Nhiều người tránh nói chuyện với anh ấy vì hơi thở hôi.
She doesn't have foul breath after using mouthwash daily.
Cô ấy không có hơi thở hôi sau khi sử dụng nước súc miệng hàng ngày.
Does foul breath affect social interactions at parties?
Hơi thở hôi có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc không?
Biểu thức tượng hình dùng để mô tả một tình huống hoặc cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
A figurative expression used to describe a situation or feeling that is unpleasant or offensive.
The argument between Sarah and Tom created a foul breath in the room.
Cuộc tranh cãi giữa Sarah và Tom tạo ra bầu không khí khó chịu.
The foul breath of dishonesty can ruin friendships and trust.
Bầu không khí khó chịu của sự không trung thực có thể hủy hoại tình bạn.
Is the foul breath of gossip affecting our community's harmony?
Liệu bầu không khí khó chịu của tin đồn có ảnh hưởng đến sự hài hòa của cộng đồng không?
"Foul breath" (hơi thở hôi) là thuật ngữ chỉ tình trạng hơi thở có mùi khó chịu, thường xuất phát từ mồ hôi, thực phẩm hư hỏng, hoặc các vấn đề sức khỏe như viêm nướu hoặc viêm họng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường nằm chung trong lĩnh vực y tế và chăm sóc răng miệng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc từ điển.
"Câu nói 'foul breath' có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó 'foul' có nguồn gốc từ từ Old English 'fūl' (nghĩa là dơ bẩn hoặc hôi), và 'breath' bắt nguồn từ Old English ' āþer', liên quan đến việc thở hoặc sự hô hấp. Xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, cụm từ này đã mô tả tình trạng hôi miệng do nhiều nguyên nhân khác nhau, liên quan đến vệ sinh răng miệng, sức khỏe tiêu hóa và các bệnh lý hô hấp. Sự kết hợp các yếu tố này đã góp phần hình thành khái niệm hiện đại về 'foul breath' trong ngữ cảnh y tế và sinh hoạt hàng ngày".
Cụm từ "foul breath" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tình huống giao tiếp hàng ngày không thường xuyên nhắc đến vấn đề sức khỏe về hơi thở. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong bối cảnh y học và chăm sóc sức khỏe, khi thảo luận về các triệu chứng bệnh lý hoặc tình trạng vệ sinh răng miệng. Việc sử dụng cụm từ này trong các điều kiện như khám sức khỏe hoặc tư vấn về dinh dưỡng có thể tăng cường sự hiểu biết về vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp