Bản dịch của từ Foul breath trong tiếng Việt
Foul breath
Foul breath (Idiom)
Một biểu hiện cho thấy một hoàn cảnh hoặc kết quả rất tiêu cực.
An expression indicating a highly negative circumstance or outcome.
The social event ended with foul breath due to poor planning.
Sự kiện xã hội kết thúc với tình huống tồi tệ vì kế hoạch kém.
The community did not face foul breath after the festival.
Cộng đồng không gặp phải tình huống tồi tệ sau lễ hội.
Did the charity event result in foul breath for the organizers?
Liệu sự kiện từ thiện có dẫn đến tình huống tồi tệ cho ban tổ chức?
Many people avoid talking to him due to his foul breath.
Nhiều người tránh nói chuyện với anh ấy vì hơi thở hôi.
She doesn't have foul breath after using mouthwash daily.
Cô ấy không có hơi thở hôi sau khi sử dụng nước súc miệng hàng ngày.
Does foul breath affect social interactions at parties?
Hơi thở hôi có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội tại bữa tiệc không?
Biểu thức tượng hình dùng để mô tả một tình huống hoặc cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
A figurative expression used to describe a situation or feeling that is unpleasant or offensive.
The argument between Sarah and Tom created a foul breath in the room.
Cuộc tranh cãi giữa Sarah và Tom tạo ra bầu không khí khó chịu.
The foul breath of dishonesty can ruin friendships and trust.
Bầu không khí khó chịu của sự không trung thực có thể hủy hoại tình bạn.
Is the foul breath of gossip affecting our community's harmony?
Liệu bầu không khí khó chịu của tin đồn có ảnh hưởng đến sự hài hòa của cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foul breath cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp