Bản dịch của từ Freemium trong tiếng Việt
Freemium

Freemium (Noun)
Many apps use a freemium model to attract users quickly.
Nhiều ứng dụng sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng nhanh chóng.
Not all users prefer the freemium approach for social media platforms.
Không phải tất cả người dùng đều thích cách tiếp cận freemium cho các nền tảng mạng xã hội.
Is the freemium model effective for building a strong user base?
Mô hình freemium có hiệu quả trong việc xây dựng cơ sở người dùng mạnh mẽ không?
Many social apps use a freemium model to attract users.
Nhiều ứng dụng xã hội sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng.
Not all social networks offer a freemium option for users.
Không phải tất cả các mạng xã hội đều cung cấp tùy chọn freemium cho người dùng.
Does Facebook operate on a freemium business model?
Facebook có hoạt động theo mô hình kinh doanh freemium không?
Many apps use a freemium model to gain more users quickly.
Nhiều ứng dụng sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng nhanh chóng.
Not all freemium services offer valuable upgrades to their users.
Không phải tất cả các dịch vụ freemium đều cung cấp nâng cấp giá trị cho người dùng.
Do you think freemium models are effective in attracting users?
Bạn có nghĩ rằng các mô hình freemium hiệu quả trong việc thu hút người dùng không?