Bản dịch của từ Freemium trong tiếng Việt

Freemium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freemium (Noun)

fɹˈimiəm
fɹˈimiəm
01

Một chiến lược định giá trong đó một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí, nhưng tính phí cho các tính năng hoặc chức năng nâng cao.

A pricing strategy where a product or service is offered free of charge, but money is charged for advanced features or functionality.

Ví dụ

Many apps use a freemium model to attract users quickly.

Nhiều ứng dụng sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng nhanh chóng.

Not all users prefer the freemium approach for social media platforms.

Không phải tất cả người dùng đều thích cách tiếp cận freemium cho các nền tảng mạng xã hội.

Is the freemium model effective for building a strong user base?

Mô hình freemium có hiệu quả trong việc xây dựng cơ sở người dùng mạnh mẽ không?

02

Một mô hình kinh doanh kết hợp giữa phiên bản miễn phí và phiên bản cao cấp của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A business model that combines free and premium versions of a product or service.

Ví dụ

Many social apps use a freemium model to attract users.

Nhiều ứng dụng xã hội sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng.

Not all social networks offer a freemium option for users.

Không phải tất cả các mạng xã hội đều cung cấp tùy chọn freemium cho người dùng.

Does Facebook operate on a freemium business model?

Facebook có hoạt động theo mô hình kinh doanh freemium không?

03

Thường được sử dụng trong phần mềm và dịch vụ trực tuyến để thu hút một số lượng lớn người dùng trong khi kiếm tiền từ các bản nâng cấp trả phí.

Commonly used in software and online services to attract a large user base while monetizing through paid upgrades.

Ví dụ

Many apps use a freemium model to gain more users quickly.

Nhiều ứng dụng sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng nhanh chóng.

Not all freemium services offer valuable upgrades to their users.

Không phải tất cả các dịch vụ freemium đều cung cấp nâng cấp giá trị cho người dùng.

Do you think freemium models are effective in attracting users?

Bạn có nghĩ rằng các mô hình freemium hiệu quả trong việc thu hút người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freemium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freemium

Không có idiom phù hợp