Bản dịch của từ Freemium trong tiếng Việt

Freemium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freemium (Noun)

fɹˈimiəm
fɹˈimiəm
01

Một chiến lược định giá trong đó một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí, nhưng tính phí cho các tính năng hoặc chức năng nâng cao.

A pricing strategy where a product or service is offered free of charge, but money is charged for advanced features or functionality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mô hình kinh doanh kết hợp giữa phiên bản miễn phí và phiên bản cao cấp của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A business model that combines free and premium versions of a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong phần mềm và dịch vụ trực tuyến để thu hút một số lượng lớn người dùng trong khi kiếm tiền từ các bản nâng cấp trả phí.

Commonly used in software and online services to attract a large user base while monetizing through paid upgrades.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freemium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freemium

Không có idiom phù hợp