Bản dịch của từ French regence trong tiếng Việt

French regence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

French regence (Noun)

fɹˈɛntʃ ɹˈidʒəns
fɹˈɛntʃ ɹˈidʒəns
01

Một phong cách nghệ thuật trang trí và kiến trúc phổ biến ở pháp trong thế kỷ 18 sớm, đặc trưng bởi sự thanh lịch và các hình thức cong.

A style of decorative art and architecture prevalent in france during the early 18th century, characterized by elegance and curved forms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời kỳ lịch sử pháp giữa các triều đại của louis xiv và louis xv, đặc biệt là giữa các năm 1715 và 1723, nổi bật với sự phát triển văn hóa và nghệ thuật.

The period of french history between the reigns of louis xiv and louis xv, specifically between 1715 and 1723, noted for its cultural and artistic developments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ chính phủ của pháp trong thời gian thiếu niên của louis xv.

A term used to refer to the government of france during the minority of louis xv.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/french regence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with French regence

Không có idiom phù hợp