Bản dịch của từ Front money trong tiếng Việt

Front money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front money (Idiom)

01

Một thuật ngữ được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh hoặc bất động sản để biểu thị số vốn ban đầu được góp.

A term used in real estate or business deals to denote initial capital that is contributed.

Ví dụ

Front money is required to secure the apartment rental contract.

Tiền đặt cọc được yêu cầu để đảm bảo hợp đồng thuê căn hộ.

They refused to pay any front money before signing the agreement.

Họ từ chối trả bất kỳ tiền đặt cọc nào trước khi ký hợp đồng.

Is front money common in real estate transactions in your country?

Tiền đặt cọc phổ biến trong giao dịch bất động sản ở quốc gia của bạn không?

02

Tiền được cung cấp trước cho một dự án hoặc khoản đầu tư trước khi tạo ra bất kỳ lợi nhuận tiềm năng nào.

Money provided upfront for a project or investment before any potential profit is generated.

Ví dụ

Do you think asking for front money is common in social projects?

Bạn nghĩ việc yêu cầu tiền mặt trước phổ biến trong các dự án xã hội không?

She refused to contribute front money to the charity event.

Cô ấy từ chối đóng góp tiền mặt trước cho sự kiện từ thiện.

Front money is often necessary to kickstart social initiatives.

Tiền mặt trước thường cần thiết để khởi đầu các sáng kiến xã hội.

03

Khoản thanh toán được thực hiện trước để đảm bảo hoặc đảm bảo cho một dịch vụ hoặc dự án trong tương lai.

A payment made in advance to secure or guarantee a future service or project.

Ví dụ

Do I need to provide front money for the IELTS preparation course?

Tôi cần phải cung cấp tiền cọc cho khóa học luyện thi IELTS không?

She refused to pay front money for the social research project.

Cô ấy từ chối trả tiền đặt cọc cho dự án nghiên cứu xã hội.

Front money is usually required for booking IELTS exam slots.

Tiền cọc thường được yêu cầu để đặt lịch thi IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front money

Không có idiom phù hợp