Bản dịch của từ Front money trong tiếng Việt
Front money

Front money (Idiom)
Front money is required to secure the apartment rental contract.
Tiền đặt cọc được yêu cầu để đảm bảo hợp đồng thuê căn hộ.
They refused to pay any front money before signing the agreement.
Họ từ chối trả bất kỳ tiền đặt cọc nào trước khi ký hợp đồng.
Is front money common in real estate transactions in your country?
Tiền đặt cọc phổ biến trong giao dịch bất động sản ở quốc gia của bạn không?
Tiền được cung cấp trước cho một dự án hoặc khoản đầu tư trước khi tạo ra bất kỳ lợi nhuận tiềm năng nào.
Money provided upfront for a project or investment before any potential profit is generated.
Do you think asking for front money is common in social projects?
Bạn nghĩ việc yêu cầu tiền mặt trước phổ biến trong các dự án xã hội không?
She refused to contribute front money to the charity event.
Cô ấy từ chối đóng góp tiền mặt trước cho sự kiện từ thiện.
Front money is often necessary to kickstart social initiatives.
Tiền mặt trước thường cần thiết để khởi đầu các sáng kiến xã hội.
Do I need to provide front money for the IELTS preparation course?
Tôi cần phải cung cấp tiền cọc cho khóa học luyện thi IELTS không?
She refused to pay front money for the social research project.
Cô ấy từ chối trả tiền đặt cọc cho dự án nghiên cứu xã hội.
Front money is usually required for booking IELTS exam slots.
Tiền cọc thường được yêu cầu để đặt lịch thi IELTS.
"Front money" là thuật ngữ chỉ số tiền mà một nhà đầu tư hoặc người vay phải trả trước để đảm bảo một giao dịch tài chính, thường là liên quan đến bất động sản hoặc cá cược. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, hai phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng giọng điệu và một số từ ngữ có thể khác biệt trong ngữ cảnh cụ thể.
"Front money" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons", có nghĩa là "mặt trước" hoặc "phía trước". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chỉ số tiền được trả trước để đảm bảo một khoản đầu tư hay giao dịch, thường dùng trong các hợp đồng bất động sản hoặc kinh doanh. Sự liên kết giữa ý nghĩa gốc và hiện tại nằm ở việc "đặt trước" một khoản tiền như một cách để khẳng định cam kết và quyền lợi trong các giao dịch tài chính.
"Front money" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến các giao dịch mua bán, đầu tư hoặc cho vay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, với tần suất thấp hơn trong phần nói và nghe do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các tình huống giao tiếp, "front money" thường được sử dụng khi bàn luận về khía cạnh tài chính của một dự án hoặc trong các thỏa thuận giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp