Bản dịch của từ Front money trong tiếng Việt

Front money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front money(Idiom)

01

Một thuật ngữ được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh hoặc bất động sản để biểu thị số vốn ban đầu được góp.

A term used in real estate or business deals to denote initial capital that is contributed.

Ví dụ
02

Tiền được cung cấp trước cho một dự án hoặc khoản đầu tư trước khi tạo ra bất kỳ lợi nhuận tiềm năng nào.

Money provided upfront for a project or investment before any potential profit is generated.

Ví dụ
03

Khoản thanh toán được thực hiện trước để đảm bảo hoặc đảm bảo cho một dịch vụ hoặc dự án trong tương lai.

A payment made in advance to secure or guarantee a future service or project.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh