Bản dịch của từ Fsck trong tiếng Việt
Fsck

Fsck (Noun)
Running an fsck on the server revealed file system errors.
Chạy fsck trên máy chủ phát hiện ra lỗi hệ thống tệp.
The fsck command helped fix the corrupted data on the hard drive.
Lệnh fsck đã giúp sửa dữ liệu bị hỏng trên ổ cứng.
After the fsck, the computer's performance improved significantly.
Sau fsck, hiệu suất của máy tính được cải thiện đáng kể.
Fsck (Verb)
(máy tính, bắc cầu) để chạy fsck; để thực hiện một fsck trên.
(computing, transitive) to run fsck on; to perform a fsck on.
She fscks her computer regularly to ensure optimal performance.
Cô ấy kiểm tra máy tính của mình thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
They fscked the server after it crashed unexpectedly.
Họ kiểm tra máy chủ sau khi nó gặp sự cố bất ngờ.
It is important to fsck your device periodically for maintenance.
Điều quan trọng là phải kiểm tra thiết bị của bạn định kỳ để bảo trì.
Fsck (Interjection)
John accidentally sent a fsck message to his boss instead of his friend.
John đã vô tình gửi một tin nhắn fsck cho sếp của anh ấy thay vì bạn của anh ấy.
During the presentation, Sarah exclaimed, 'Oh fsck, I forgot my notes!'
Trong buổi thuyết trình, Sarah đã thốt lên, 'Ôi chết tiệt, tôi quên mất ghi chú của mình!'
Alex's fsck autocorrect fail in the group chat caused some embarrassment.
Lỗi tự động sửa lỗi fsck của Alex trong cuộc trò chuyện nhóm đã gây ra một số bối rối.
Từ "fsck" là viết tắt của "file system consistency check", một tiện ích trên hệ điều hành Unix và Linux dùng để kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin. Công cụ này giúp phát hiện và sửa chữa lỗi hệ thống tập tin, đảm bảo dữ liệu không bị hỏng. "fsck" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm, và được sử dụng rộng rãi trong quản trị hệ thống.
Từ "fsck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "file system consistency check", được sử dụng trong các hệ điều hành Unix và Linux để kiểm tra và sửa chữa sự nhất quán của hệ thống tệp. Mặc dù có thể được coi là một thuật ngữ kỹ thuật hiện đại, nguồn gốc của nó xuất phát từ việc phát triển phần mềm trong những năm 1970. Từ này phản ánh sự chú ý đến việc duy trì tính chính xác và ổn định trong quản lý dữ liệu.
Từ "fsck", viết tắt của "file system check", thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là thuật ngữ kỹ thuật chủ yếu được dùng trong lĩnh vực quản trị hệ thống máy tính và hệ thống Linux. Trong ngữ cảnh này, "fsck" được sử dụng để kiểm tra và sửa chữa các lỗi trong hệ thống tập tin. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, diễn đàn công nghệ và chương trình giảng dạy về quản trị mạng.